Bảng giá dây điện một lõi ls vina
STT | Mã | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu | ĐVT | Đơn giá |
1 | CV 1x0.5 | Dây điện LS Vina 1x0.5 | ls vina | m | 13.000 |
2 | CV 1x0.75 | Dây điện LS Vina 1x0.75 | ls vina | m | 13.200 |
3 | CV 1x1.0 | Dây điện LS Vina 1x1.0 | ls vina | m | 13.900 |
4 | CV 1x1.25 | Dây điện LS Vina 1x1.25 | ls vina | m | 14.100 |
5 | CV 1x1.5 | Dây điện LS Vina 1x1.5 | ls vina | m | 14.659 |
6 | CV 1x2.5 | Dây điện LS Vina 1x2.5 | ls vina | m | 23.429 |
7 | CV 1x4.0 | Dây điện LS Vina 1x4.0 | ls vina | m | 36.776 |
8 | CV 1x6.0 | Dây điện LS Vina 1x6.0 | ls vina | m | 53.875 |
Kết cấu: Cu/PVC - viết tắt CV
Lõi đồng bện Class2, điện áp 0.6/1kV
Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1
Xem chi tiết: thông số kỹ thuật dây điện 1 LS Vina 1 lõi đơn cứng (catalogue dây 1 lõi cứng ls vina)
Xem Full bảng giá dây điện LS Vina
Xem full bảng giá dây cáp điện ls vina
Download pdf bảng giá dây cáp điện ls vina
Thông tin liên hệ mua dây cáp điện ls vina
✅Thương hiệu | Toàn cầu |
✅Nhãn hiệu | LS Vina |
✅Hàng hoá | Sẵn hàng số lượng lớn |
💜Giá cả | Trực tiếp nhà máy |
🆗Chất lượng | 🆕Mới 100%, chính hãng nhà máy LS Vina |
☎Hỗ trợ | 24/7 mọi lúc, mọi nơi |
Hotline dây cáp điện LS Vina: Call/Zalo: 0962125389
Phòng bán hàng cáp điện LS Vina: Call/Zalo: 0917286996
Phòng hỗ trợ cáp điện LS Vina: Call/Zalo: 0898288986
Bảng giá dây điện 2 lõi LS Vina
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | CVV 2x 1.5 | dây điện ls vina 2x 1.5 | m | LS Vina | 31,117 |
2 | CVV 2x 2.5 | dây điện ls vina 2x 2.5 | m | LS Vina | 50,023 |
3 | CVV 2x 4 | dây điện ls vina 2x 4 | m | LS Vina | 78,717 |
4 | CVV 2x 6 | dây điện ls vina 2x 6 | m | LS Vina | 117,636 |
Tên viết tắt: CVV
Kết cấu: Cu/PVC/PVC
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: Lõi đồng, bện cấp 2
Tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1
Bảng giá dây điện 3 lõi ls vina
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | CVV 3x 1.5 | dây điện ls vina 3x 1.5 | m | LS Vina | 48,658 |
2 | CVV 3x 2.5 | dây điện ls vina 3x 2.5 | m | LS Vina | 79,162 |
3 | CVV 3x 4 | dây điện ls vina 3x 4 | m | LS Vina | 120,965 |
4 | CVV 3x 6 | dây điện ls vina 3x 6 | m | LS Vina | 182,306 |
Tên viết tắt: CVV
Kết cấu: Cu/PVC/PVC
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
Bảng giá dây điện 4 lõi ls vina
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | CVV 4x 1.5 | dây điện ls vina 4x 1.5 | m | LS Vina | 67,520 |
2 | CVV 4x 2.5 | dây điện ls vina 4x 2.5 | m | LS Vina | 107,917 |
3 | CVV 4x 4 | dây điện ls vina 4x 4 | m | LS Vina | 169,381 |
4 | CVV 4x 6 | dây điện ls vina 4x 6 | m | LS Vina | 248,151 |
Tên viết tắt: CVV
Kết cấu: Cu/PVC/PVC
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
bảng giá dây điện ls vina 5 lõi
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | CVV 5x 1.5 | dây điện ls vina 5x 1.5 | m | LS Vina | 82,327 |
2 | CVV 5x 2.5 | dây điện ls vina 5x 2.5 | m | LS Vina | 131,583 |
3 | CVV 5x 4 | dây điện ls vina 5x 4 | m | LS Vina | 206,526 |
4 | CVV 5x 6 | dây điện ls vina 5x 6 | m | LS Vina | 302,570 |
Tên viết tắt: CVV
Kết cấu: Cu/PVC/PVC
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
bảng giá dây điện mềm ls vina
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
Dây điện mềm một lõi bọc PVC điện áp 300/500V, TCVN 66130. Ký hiệu VCTF hay VCm hay VC | |||||
1 | VCTF 1x0.5 | dây điện mềm 1x0.5 | m | ls vina | 12,500 |
2 | VCTF 1x0.75 | dây điện mềm 1x0.75 | m | ls vina | 13,200 |
2 | VCTF 1x1 | dây điện mềm 1x1 | m | ls vina | 13,900 |
3 | VCTF 1x1.25 | dây điện mềm 1x1.25 | m | ls vina | 14,100 |
Dây điện mềm một lõi bọc PVC điện áp 450/750V, TCVN 66130. Ký hiệu VCTF hay VCm hay VC | |||||
4 | VCTF 1x1.5 | dây điện mềm 1x1.5 | m | ls vina | 14,659 |
5 | VCTF 1x2.5 | dây điện mềm 1x2.5 | m | ls vina | 23,429 |
6 | VCTF 1x4 | dây điện mềm 1x4 | m | ls vina | 36,774 |
7 | VCTF 1x6 | dây điện mềm 1x6 | m | ls vina | 53,875 |
Lõi đồng, cách điện PVC
Lõi bện cấp 5(Class5)
Vỏ bọc điện áp 300/500V (450/750V) 0.6/1kV
Bảng giá dây điện chống cháy ls vina
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | CVV/Mica-Fr 1x 1.5 | Dây điện chống cháy ls vina 1x 1.5 | m | LS Vina | 25,518 |
2 | CVV/Mica-Fr 1x 2.5 | Dây điện chống cháy ls vina 1x 2.5 | m | LS Vina | 36,186 |
3 | CVV/Mica-Fr 1x 4 | Dây điện chống cháy ls vina 1x 4 | m | LS Vina | 51,773 |
4 | CVV/Mica-Fr 1x 6 | Dây điện chống cháy ls vina 1x 6 | m | LS Vina | 71,843 |
5 | CVV/Mica-Fr2x 1.5 | Dây điện chống cháy ls vina 2x 1.5 | m | LS Vina | 60,048 |
6 | CVV/Mica-Fr2x 2.5 | Dây điện chống cháy ls vina 2x 2.5 | m | LS Vina | 83,852 |
7 | CVV/Mica-Fr2x 4 | Dây điện chống cháy ls vina 2x 4 | m | LS Vina | 116,531 |
8 | CVV/Mica-Fr2x 6 | Dây điện chống cháy ls vina 2x 6 | m | LS Vina | 156,252 |
9 | CVV/Mica-Fr3x 1.5 | Dây điện chống cháy ls vina 3x 1.5 | m | LS Vina | 119,930 |
10 | CVV/Mica-Fr3x 2.5 | Dây điện chống cháy ls vina 3x 2.5 | m | LS Vina | 165,080 |
11 | CVV/Mica-Fr3x 4 | Dây điện chống cháy ls vina 3x 4 | m | LS Vina | 231,185 |
12 | CVV/Mica-Fr3x 6 | Dây điện chống cháy ls vina 3x 6 | m | LS Vina | 317,216 |
13 | CVV/Mica-Fr4x 1.5 | Dây điện chống cháy ls vina 4x 1.5 | m | LS Vina | 149,822 |
14 | CVV/Mica-Fr4x 2.5 | Dây điện chống cháy ls vina 4x 2.5 | m | LS Vina | 210,651 |
15 | CVV/Mica-Fr4x 4 | Dây điện chống cháy ls vina 4x 4 | m | LS Vina | 297,162 |
16 | CVV/Mica-Fr4x 6 | Dây điện chống cháy ls vina 4x 6 | m | LS Vina | 409,431 |
Lõi đồng bện cấp 2 (class2)
Vỏ bọc Fr-PVC hoặc LSHF, điện áp 0.6/1kV