24DATACu0.09 24CXV1xCu0.09 24DSTA3xCu0.09 24CXV3xCu0.09 24DATACu0.127 24CXV1xCu0.127 24DSTA3xCu0.127 24CXV3xCu127 40DATACu0.09 40CXV1xCu0.09 40DSTA3xCu0.09 40CXV3xCu0.09 40DATACu0.127 40CXV1xCu0.127 40DSTA3xCu0.127 40CXV3xCu127
Liên hệ đặt mua hàng Click download pdf bảng giá ls vina
Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
Tên viết tắt: CXV/DSTA-W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA/S/-W
Điện áp: 12(22) 24kV
Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng thép
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
24kV DSTA 3x 50 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x50 |
m |
LS Vina |
1,540,102 |
2 |
24kV DSTA 3x 70 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x70 |
m |
LS Vina |
1,960,656 |
3 |
24kV DSTA 3x 95 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x95 |
m |
LS Vina |
2,510,075 |
4 |
24kV DSTA 3x 120 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x120 |
m |
LS Vina |
3,019,193 |
5 |
24kV DSTA 3x 150 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x150 |
m |
LS Vina |
3,613,101 |
6 |
24kV DSTA 3x 185 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x185 |
m |
LS Vina |
4,385,376 |
7 |
24kV DSTA 3x 240 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x240 |
m |
LS Vina |
5,642,712 |
8 |
24kV DSTA 3x 300 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x300 |
m |
LS Vina |
5,996,588 |
9 |
24kV DSTA 3x 400 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x400 |
m |
LS Vina |
7,573,631 |
Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
Tên viết tắt: CXV/DATA-W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA/S/-W
Điện áp: 12(22) 24kV
Băng đồng: 1 lớp dày 0.05 hoặc 0.09
Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng nhôm
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
24kV DATA 1x 50 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x50 |
m |
LS Vina |
770,051 |
2 |
24kV DATA 1x 70 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x70 |
m |
LS Vina |
980,328 |
3 |
24kV DATA 1x 95 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x95 |
m |
LS Vina |
1,255,038 |
4 |
24kV DATA 1x 120 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x120 |
m |
LS Vina |
1,509,597 |
5 |
24kV DATA 1x 150 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x150 |
m |
LS Vina |
1,806,551 |
6 |
24kV DATA 1x 185 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x185 |
m |
LS Vina |
2,192,688 |
7 |
24kV DATA 1x 240 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x240 |
m |
LS Vina |
2,821,356 |
8 |
24kV DATA 1x 300 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x300 |
m |
LS Vina |
3,448,038 |
9 |
24kV DATA 1x 400 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x400 |
m |
LS Vina |
4,354,838 |
Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
Tên viết tắt: CXV -W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
Điện áp: 12(22) 24kV
Băng đồng: 1 lớp dày 0.05 hoặc 0.09
Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
24kV CXV 1x 50 |
Cáp trung thế 24kV 1x50 |
m |
LS Vina |
669,610 |
2 |
24kV CXV 1x 70 |
Cáp trung thế 24kV 1x70 |
m |
LS Vina |
852,459 |
3 |
24kV CXV 1x 95 |
Cáp trung thế 24kV 1x95 |
m |
LS Vina |
1,091,337 |
4 |
24kV CXV 1x 120 |
Cáp trung thế 24kV 1x120 |
m |
LS Vina |
1,312,693 |
5 |
24kV CXV 1x 150 |
Cáp trung thế 24kV 1x150 |
m |
LS Vina |
1,570,914 |
6 |
24kV CXV 1x 185 |
Cáp trung thế 24kV 1x185 |
m |
LS Vina |
1,906,685 |
7 |
24kV CXV 1x 240 |
Cáp trung thế 24kV 1x240 |
m |
LS Vina |
2,453,353 |
8 |
24kV CXV 1x 300 |
Cáp trung thế 24kV 1x300 |
m |
LS Vina |
2,998,294 |
9 |
24kV CXV 1x 400 |
Cáp trung thế 24kV 1x400 |
m |
LS Vina |
3,786,816 |
Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
Tên viết tắt: CXV-W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
Điện áp: 12(22) 24kV
Băng đồng: 1 lớp dày 0.05 hoặc 0.09
Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
24kV CXV 3x 50 |
Cáp trung thế 24kV 3x50 |
m |
LS Vina |
1,540,102 |
2 |
24kV CXV 3x 70 |
Cáp trung thế 24kV 3x70 |
m |
LS Vina |
1,960,656 |
3 |
24kV CXV 3x 95 |
Cáp trung thế 24kV 3x95 |
m |
LS Vina |
2,510,075 |
4 |
24kV CXV 3x 120 |
Cáp trung thế 24kV 3x120 |
m |
LS Vina |
3,019,193 |
5 |
24kV CXV 3x 150 |
Cáp trung thế 24kV 3x150 |
m |
LS Vina |
3,613,101 |
6 |
24kV CXV 3x 185 |
Cáp trung thế 24kV 3x185 |
m |
LS Vina |
4,385,376 |
7 |
24kV CXV 3x 240 |
Cáp trung thế 24kV 3x240 |
m |
LS Vina |
5,642,712 |
8 |
24kV CXV 3x 300 |
Cáp trung thế 24kV 3x300 |
m |
LS Vina |
6,896,076 |
9 |
24kV CXV 3x 400 |
Cáp trung thế 24kV 3x400 |
m |
LS Vina |
8709676 |
Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
Tên viết tắt: CXV/DSTA-W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA/S/-W
Điện áp: 12(22) 24kV
Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng thép
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
24kV DSTA 3x 50 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x50 |
m |
LS Vina |
1,694,112 |
2 |
24kV DSTA 3x 70 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x70 |
m |
LS Vina |
2,156,722 |
3 |
24kV DSTA 3x 95 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x95 |
m |
LS Vina |
2,761,083 |
4 |
24kV DSTA 3x 120 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x120 |
m |
LS Vina |
3,321,112 |
5 |
24kV DSTA 3x 150 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x150 |
m |
LS Vina |
3,974,411 |
6 |
24kV DSTA 3x 185 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x185 |
m |
LS Vina |
4,823,914 |
7 |
24kV DSTA 3x 240 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x240 |
m |
LS Vina |
6,206,983 |
8 |
24kV DSTA 3x 300 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x300 |
m |
LS Vina |
7,585,684 |
9 |
24kV DSTA 3x 400 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x400 |
m |
LS Vina |
9,580,644 |
Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
Tên viết tắt: CXV/DATA-W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA/S/-W
Điện áp: 12(22) 24kV
Băng đồng: 1 lớp dày 0.127
Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng nhôm
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
24kV DATA 1x 50 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x50 |
m |
LS Vina |
847,056 |
2 |
24kV DATA 1x 70 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x70 |
m |
LS Vina |
1,078,361 |
3 |
24kV DATA 1x 95 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x95 |
m |
LS Vina |
1,380,542 |
4 |
24kV DATA 1x 120 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x120 |
m |
LS Vina |
1,660,557 |
5 |
24kV DATA 1x 150 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x150 |
m |
LS Vina |
1,987,206 |
6 |
24kV DATA 1x 185 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x185 |
m |
LS Vina |
2,411,957 |
7 |
24kV DATA 1x 240 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x240 |
m |
LS Vina |
3,103,492 |
8 |
24kV DATA 1x 300 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x300 |
m |
LS Vina |
3,792,842 |
9 |
24kV DATA 1x 400 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x400 |
m |
LS Vina |
4,790,322 |
Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
Tên viết tắt: CXV -W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
Điện áp: 12(22) 24kV
Băng đồng: 1 lớp dày 0.127
Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
24kV CXV 1x 50 |
Cáp trung thế 24kV 1x50 |
m |
LS Vina |
736,571 |
2 |
24kV CXV 1x 70 |
Cáp trung thế 24kV 1x70 |
m |
LS Vina |
937,705 |
3 |
24kV CXV 1x 95 |
Cáp trung thế 24kV 1x95 |
m |
LS Vina |
1,200,471 |
4 |
24kV CXV 1x 120 |
Cáp trung thế 24kV 1x120 |
m |
LS Vina |
1,443,962 |
5 |
24kV CXV 1x 150 |
Cáp trung thế 24kV 1x150 |
m |
LS Vina |
1,728,005 |
6 |
24kV CXV 1x 185 |
Cáp trung thế 24kV 1x185 |
m |
LS Vina |
2,097,354 |
7 |
24kV CXV 1x 240 |
Cáp trung thế 24kV 1x240 |
m |
LS Vina |
2,698,688 |
8 |
24kV CXV 1x 300 |
Cáp trung thế 24kV 1x300 |
m |
LS Vina |
3,298,123 |
9 |
24kV CXV 1x 400 |
Cáp trung thế 24kV 1x400 |
m |
LS Vina |
4,165,498 |
Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
Tên viết tắt: CXV-W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
Điện áp: 12(22) 24kV
Băng đồng: 1 lớp dày 0.127
Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
24kV CXV 3x 50 |
Cáp trung thế 24kV 3x50 |
m |
LS Vina |
1,473,141 |
2 |
24kV CXV 3x 70 |
Cáp trung thế 24kV 3x70 |
m |
LS Vina |
1,875,410 |
3 |
24kV CXV 3x 95 |
Cáp trung thế 24kV 3x95 |
m |
LS Vina |
2,400,941 |
4 |
24kV CXV 3x 120 |
Cáp trung thế 24kV 3x120 |
m |
LS Vina |
2,887,924 |
5 |
24kV CXV 3x 150 |
Cáp trung thế 24kV 3x150 |
m |
LS Vina |
3,456,010 |
6 |
24kV CXV 3x 185 |
Cáp trung thế 24kV 3x185 |
m |
LS Vina |
4,194,707 |
7 |
24kV CXV 3x 240 |
Cáp trung thế 24kV 3x240 |
m |
LS Vina |
5,397,377 |
8 |
24kV CXV 3x 300 |
Cáp trung thế 24kV 3x300 |
m |
LS Vina |
6,596,247 |
9 |
24kV CXV 3x 400 |
Cáp trung thế 24kV 3x400 |
m |
LS Vina |
8,330,994 |
Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
Tên viết tắt: CXV/DSTA-W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA/S/-W
Điện áp: 35(40.5)kV
Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng thép
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
35(40.5)kV DSTA 3x 50 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x50 |
m |
LS Vina |
1,740,985 |
2 |
35(40.5)kV DSTA 3x 70 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x70 |
m |
LS Vina |
2,216,393 |
3 |
35(40.5)kV DSTA 3x 95 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x95 |
m |
LS Vina |
2,837,476 |
4 |
35(40.5)kV DSTA 3x 120 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x120 |
m |
LS Vina |
3,413,001 |
5 |
35(40.5)kV DSTA 3x 150 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x150 |
m |
LS Vina |
4,084,375 |
6 |
35(40.5)kV DSTA 3x 185 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x185 |
m |
LS Vina |
4,957,381 |
7 |
35(40.5)kV DSTA 3x 240 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x240 |
m |
LS Vina |
6,378,718 |
8 |
35(40.5)kV DSTA 3x 300 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x300 |
m |
LS Vina |
7,795,564 |
9 |
35(40.5)kV DSTA 3x 400 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x400 |
m |
LS Vina |
9,845,720 |
Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
Tên viết tắt: CXV/DATA-W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA/S/-W
Điện áp: 35(40.5)kV
Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng nhôm
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
35(40.5)kV DATA 1x 50 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x50 |
m |
LS Vina |
1,001,066 |
2 |
35(40.5)kV DATA 1x 70 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x70 |
m |
LS Vina |
1,274,426 |
3 |
35(40.5)kV DATA 1x 95 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x95 |
m |
LS Vina |
1,631,549 |
4 |
35(40.5)kV DATA 1x 120 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x120 |
m |
LS Vina |
1,962,476 |
5 |
35(40.5)kV DATA 1x 150 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x150 |
m |
LS Vina |
2,348,516 |
6 |
35(40.5)kV DATA 1x 185 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x185 |
m |
LS Vina |
2,850,494 |
7 |
35(40.5)kV DATA 1x 240 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x240 |
m |
LS Vina |
3,667,763 |
8 |
35(40.5)kV DATA 1x 300 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x300 |
m |
LS Vina |
4,482,449 |
9 |
35(40.5)kV DATA 1x 400 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x400 |
m |
LS Vina |
5,661,289 |
Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
Tên viết tắt: CXV -W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
Điện áp: 35(40.5)kV
Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
35(40.5)kV CXV 1x 50 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x50 |
m |
LS Vina |
870,493 |
2 |
35(40.5)kV CXV 1x 70 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x70 |
m |
LS Vina |
1,108,197 |
3 |
35(40.5)kV CXV 1x 95 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x95 |
m |
LS Vina |
1,418,738 |
4 |
35(40.5)kV CXV 1x 120 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x120 |
m |
LS Vina |
1,706,501 |
5 |
35(40.5)kV CXV 1x 150 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x150 |
m |
LS Vina |
2,042,188 |
6 |
35(40.5)kV CXV 1x 185 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x185 |
m |
LS Vina |
2,478,691 |
7 |
35(40.5)kV CXV 1x 240 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x240 |
m |
LS Vina |
3,189,359 |
8 |
35(40.5)kV CXV 1x 300 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x300 |
m |
LS Vina |
3,897,782 |
9 |
35(40.5)kV CXV 1x 400 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x400 |
m |
LS Vina |
4,922,861 |
Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
Tên viết tắt: CXV-W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
Điện áp: 35(40.5)kV
Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
35(40.5)kV CXV 3x 50 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x50 |
m |
LS Vina |
1,740,985 |
2 |
35(40.5)kV CXV 3x 70 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x70 |
m |
LS Vina |
2,216,393 |
3 |
35(40.5)kV CXV 3x 95 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x95 |
m |
LS Vina |
2,837,476 |
4 |
35(40.5)kV CXV 3x 120 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x120 |
m |
LS Vina |
3,413,001 |
5 |
35(40.5)kV CXV 3x 150 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x150 |
m |
LS Vina |
4,084,375 |
6 |
35(40.5)kV CXV 3x 185 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x185 |
m |
LS Vina |
4,957,381 |
7 |
35(40.5)kV CXV 3x 240 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x240 |
m |
LS Vina |
6,378,718 |
8 |
35(40.5)kV CXV 3x 300 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x300 |
m |
LS Vina |
7,795,564 |
9 |
35(40.5)kV CXV 3x 400 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x400 |
m |
LS Vina |
9,845,720 |
Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
Tên viết tắt: CXV/DSTA-W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA/S/-W
Điện áp: 35(40.5)kV
Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng thép
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
35(40.5)kV DSTA 3x 50 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x50 |
m |
LS Vina |
2,202,346 |
2 |
35(40.5)kV DSTA 3x 70 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x70 |
m |
LS Vina |
2,803,739 |
3 |
35(40.5)kV DSTA 3x 95 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x95 |
m |
LS Vina |
3,589,408 |
4 |
35(40.5)kV DSTA 3x 120 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x120 |
m |
LS Vina |
4,317,446 |
5 |
35(40.5)kV DSTA 3x 150 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x150 |
m |
LS Vina |
5,166,734 |
6 |
35(40.5)kV DSTA 3x 185 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x185 |
m |
LS Vina |
6,271,088 |
7 |
35(40.5)kV DSTA 3x 240 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x240 |
m |
LS Vina |
8,069,078 |
8 |
35(40.5)kV DSTA 3x 300 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x300 |
m |
LS Vina |
9,861,389 |
9 |
35(40.5)kV DSTA 3x 400 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x400 |
m |
LS Vina |
12,454,837 |
Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
Tên viết tắt: CXV/DATA-W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA/S/-W
Điện áp: 35(40.5)kV
Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng nhôm
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
35(40.5)kV DATA 1x 50 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x50 |
m |
LS Vina |
1,101,173 |
2 |
35(40.5)kV DATA 1x 70 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x70 |
m |
LS Vina |
1,401,869 |
3 |
35(40.5)kV DATA 1x 95 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x95 |
m |
LS Vina |
1,794,705 |
4 |
35(40.5)kV DATA 1x 120 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x120 |
m |
LS Vina |
2,158,724 |
5 |
35(40.5)kV DATA 1x 150 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x150 |
m |
LS Vina |
2,583,368 |
6 |
35(40.5)kV DATA 1x 185 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x185 |
m |
LS Vina |
3,135,544 |
7 |
35(40.5)kV DATA 1x 240 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x240 |
m |
LS Vina |
4,034,540 |
8 |
35(40.5)kV DATA 1x 300 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x300 |
m |
LS Vina |
4,930,695 |
9 |
35(40.5)kV DATA 1x 400 |
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x400 |
m |
LS Vina |
6,227,419 |
Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
Tên viết tắt: CXV -W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
Điện áp: 35(40.5)kV
Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
35(40.5)kV CXV 1x 50 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x50 |
m |
LS Vina |
957,542 |
2 |
35(40.5)kV CXV 1x 70 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x70 |
m |
LS Vina |
1,219,017 |
3 |
35(40.5)kV CXV 1x 95 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x95 |
m |
LS Vina |
1,560,612 |
4 |
35(40.5)kV CXV 1x 120 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x120 |
m |
LS Vina |
1,877,151 |
5 |
35(40.5)kV CXV 1x 150 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x150 |
m |
LS Vina |
2,246,407 |
6 |
35(40.5)kV CXV 1x 185 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x185 |
m |
LS Vina |
2,726,560 |
7 |
35(40.5)kV CXV 1x 240 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x240 |
m |
LS Vina |
3,508,294 |
8 |
35(40.5)kV CXV 1x 300 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x300 |
m |
LS Vina |
4,287,560 |
9 |
35(40.5)kV CXV 1x 400 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x400 |
m |
LS Vina |
5,415,147 |
Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
Tên viết tắt: CXV-W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
Điện áp: 35(40.5)kV
Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
35(40.5)kV CXV 3x 50 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x50 |
m |
LS Vina |
1,915,083 |
2 |
35(40.5)kV CXV 3x 70 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x70 |
m |
LS Vina |
2,438,033 |
3 |
35(40.5)kV CXV 3x 95 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x95 |
m |
LS Vina |
3,121,223 |
4 |
35(40.5)kV CXV 3x 120 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x120 |
m |
LS Vina |
3,754,301 |
5 |
35(40.5)kV CXV 3x 150 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x150 |
m |
LS Vina |
4,492,813 |
6 |
35(40.5)kV CXV 3x 185 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x185 |
m |
LS Vina |
5,453,119 |
7 |
35(40.5)kV CXV 3x 240 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x240 |
m |
LS Vina |
7,016,590 |
8 |
35(40.5)kV CXV 3x 300 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x300 |
m |
LS Vina |
8,575,121 |
9 |
35(40.5)kV CXV 3x 400 |
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x400 |
m |
LS Vina |
10,830,292 |