XUẤT XỨ TIÊU CHUẨN CÁP ĐIỆN LS Vina
✅Chủng loại | Cáp dữ liệu - cáp tín hiệu |
✅Nhãn hiệu | LS Vina |
💜Giá cả | Trực tiếp nhà máy |
✅Hàng hoá | Sẵn hàng số lượng lớn |
🆗Chất lượng | 🆕Mới 100%, chính hãng nhà máy LS Vina |
✅Thương hiệu | Toàn cầu |
✅Xuất xứ | Hàn Quốc |
☎Hỗ trợ | 24/7 mọi lúc, mọi nơi |
IEC 60227 - IEC 60228 - AS/NSZ 5000-IEC 60502 ...
Cáp điện hạ thế LS Vina sản xuất đáp ứng tất cả các yêu cầu cao nhất trên thế giới về chất lượng sản phẩm
Tại Việt Nam LS Vina là sản phẩm dây cáp điện tiên phong, các dòng cáp đòi hỏi yêu cầu chất lượng cao như cáp trung thế, cáp chống cháy.
Chất lượng cáp điện LS Vina được khẳng định bởi tất cả các công trình trọng điểm quốc gia về ngành điện. Các công trình xây dựng, xí nghiệp nhà máy có yêu cầu cao về dây cáp điện sử dụng.
Các công trình dự án sử dụng cáp điện LS Vina thể hiện chất lượng tuyệt đối của công trình và vị thế, uy tín của chủ đầu tư tới khách hàng.
Mô tả: Cáp điều khiển chống nhiễu UL 2464 AME-SChất lượng cáp điện LS Vina được khẳng định bởi tất cả các công trình trọng điểm quốc gia về ngành điện. Các công trình xây dựng, xí nghiệp nhà máy có yêu cầu cao về dây cáp điện sử dụng.
Các công trình dự án sử dụng cáp điện LS Vina thể hiện chất lượng tuyệt đối của công trình và vị thế, uy tín của chủ đầu tư tới khách hàng.
Cáp điều khiển chống nhiễu UL 2464 AME-S
STT | Mô tả | Tên sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | Nhãn hiệu |
1 | AME-S 2x14awg | Cáp chống nhiễu UL 2464 2x14awg | m | 78,000 | ls |
2 | AME-S 2x16awg | Cáp chống nhiễu UL 2464 2x16awg | m | 76,000 | ls |
3 | AME-S 2x18awg | Cáp chống nhiễu UL 2464 2x18awg | m | 75,000 | ls |
4 | AME-S 2x20awg | Cáp chống nhiễu UL 2464 2x20awg | m | 72,000 | ls |
5 | AME-S 2x22awg | Cáp chống nhiễu UL 2464 2x22awg | m | 70,000 | ls |
6 | AME-S 2x24awg | Cáp chống nhiễu UL 2464 2x24awg | m | 68,000 | ls |
7 | AME-S 3x14awg | Cáp chống nhiễu UL 2464 3x14awg | m | 122,000 | ls |
8 | AME-S 3x16awg | Cáp chống nhiễu UL 2464 3x16awg | m | 118,000 | ls |
9 | AME-S 3x18awg | Cáp chống nhiễu UL 2464 3x18awg | m | 115,000 | ls |
10 | AME-S 3x20awg | Cáp chống nhiễu UL 2464 3x20awg | m | 110,000 | ls |
11 | AME-S 3x22awg | Cáp chống nhiễu UL 2464 3x22awg | m | 109,000 | ls |
12 | AME-S 3x24awg | Cáp chống nhiễu UL 2464 3x24awg | m | 106,000 | ls |
13 | AME-S 4x14awg | Cáp chống nhiễu UL 2464 4x14awg | m | 185,000 | ls |
14 | AME-S 4x16awg | Cáp chống nhiễu UL 2464 4x16awg | m | 182,000 | ls |
15 | AME-S 4x18awg | Cáp chống nhiễu UL 2464 4x18awg | m | 179,000 | ls |
16 | AME-S 4x20awg | Cáp chống nhiễu UL 2464 4x20awg | m | 176,000 | ls |
17 | AME-S 4x22awg | Cáp chống nhiễu UL 2464 4x22awg | m | 172,000 | ls |
18 | AME-S 4x24awg | Cáp chống nhiễu UL 2464 4x24awg | m | 170,000 | ls |
19 | AME-S 6x14awg | Cáp chống nhiễu UL 2464 4x14awg | m | 260,000 | ls |
20 | AME-S 6x16awg | Cáp chống nhiễu UL 2464 4x16awg | m | 255,000 | ls |
21 | AME-S 6x18awg | Cáp chống nhiễu UL 2464 4x18awg | m | 252,000 | ls |
22 | AME-S 6x20awg | Cáp chống nhiễu UL 2464 4x20awg | m | 248,000 | ls |
23 | AME-S 6x22awg | Cáp chống nhiễu UL 2464 4x22awg | m | 245,000 | ls |
24 | AME-S 6x24awg | Cáp chống nhiễu UL 2464 4x24awg | m | 236,000 | ls |
Loại cáp: Cáp tín hiệu UL
Điện áp: 300/500V
Lõi đồng, Cách điện PVC, bọc ngoài lớp Al/Mylar, vỏ PVC, có lớp chống nhiễu, có dây thoát nhiễu, dùng cho hệ thống Access Control system
Cáp điều khiển chống nhiễu RS 485
STT | Mô tả | Tên sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | Nhãn hiệu |
1 | AME-S 1Px14awg | cáp điều khiển chống nhiễu RS 485 1Px14awg | m | 93,000 | ls |
2 | AME-S 1Px16awg | cáp điều khiển chống nhiễu RS 485 1Px16awg | m | 91,000 | ls |
3 | AME-S 1Px18awg | cáp điều khiển chống nhiễu RS 485 1Px18awg | m | 88,000 | ls |
4 | AME-S 1Px20awg | cáp điều khiển chống nhiễu RS 485 1Px20awg | m | 85,000 | ls |
5 | AME-S 1Px22awg | cáp điều khiển chống nhiễu RS 485 1Px22awg | m | 84,000 | ls |
6 | AME-S 1Px24awg | cáp điều khiển chống nhiễu RS 485 1Px24awg | m | 81,000 | ls |
7 | AME-S 2Px14awg | cáp điều khiển chống nhiễu RS 485 2Px14awg | m | 185,000 | ls |
8 | AME-S 2Px16awg | cáp điều khiển chống nhiễu RS 485 2Px16awg | m | 180,000 | ls |
9 | AME-S 2Px18awg | cáp điều khiển chống nhiễu RS 485 2Px18awg | m | 176,000 | ls |
10 | AME-S 2Px20awg | cáp điều khiển chống nhiễu RS 485 2Px20awg | m | 170,000 | ls |
11 | AME-S 2Px22awg | cáp điều khiển chống nhiễu RS 485 2Px22awg | m | 165,000 | ls |
12 | AME-S 2Px24awg | cáp điều khiển chống nhiễu RS 485 2Px24awg | m | 162,000 | ls |
Loại cáp: Cáp tín hiệu UL 2919
Điện áp: 300/500V
Lõi đồng, Cách điện PE, bọc ngoài lớp Al/Mylar, vỏ PVC, có lớp chống nhiễu, dùng cho hệ thống Access Control system
Cáp điều khiển UL 2092 AME-S
STT | Mô tả | Tên sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | Nhãn hiệu |
1 | AME-S - sb 2x14awg | Cáp chống nhiễu UL 2092 2x14awg | m | 75,000 | ls |
2 | AME-S - sb 2x16awg | Cáp chống nhiễu UL 2092 2x16awg | m | 72,000 | ls |
3 | AME-S - sb 2x18awg | Cáp chống nhiễu UL 2092 2x18awg | m | 71,000 | ls |
4 | AME-S - sb 2x20awg | Cáp chống nhiễu UL 2092 2x20awg | m | 70,000 | ls |
5 | AME-S - sb 2x22awg | Cáp chống nhiễu UL 2092 2x22awg | m | 68,000 | ls |
6 | AME-S - sb 2x24awg | Cáp chống nhiễu UL 2092 2x24awg | m | 67,500 | ls |
7 | AME-S - sb 4x14awg | Cáp chống nhiễu UL 2092 4x14awg | m | 152,000 | ls |
8 | AME-S - sb 4x16awg | Cáp chống nhiễu UL 2092 4x16awg | m | 150,000 | ls |
9 | AME-S - sb 4x18awg | Cáp chống nhiễu UL 2092 4x18awg | m | 148,500 | ls |
10 | AME-S - sb 4x20awg | Cáp chống nhiễu UL 2092 4x20awg | m | 148,000 | ls |
11 | AME-S - sb 4x22awg | Cáp chống nhiễu UL 2092 4x22awg | m | 146,000 | ls |
12 | AME-S - sb 4x24awg | Cáp chống nhiễu UL 2092 4x24awg | m | 140,000 | ls |
Mô tả: Cáp điều khiển chống nhiễu UL 2092 AME-S
Loại cáp: Cáp tín hiệu UL
Điện áp: 300/500V
Lõi đồng, Cách điện PVC, bọc ngoài lớp Al/Mylar, vỏ PVC, có dây thoát nhiễu, cáp điều khiển dùng cho hệ thống loa
Cáp điều khiển chống nhiễu UL 2095 AMS
STT | Mô tả | Tên sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | Nhãn hiệu |
1 | AMS 2x14awg | Cáp chống nhiễu UL 2095 2x14awg | m | 73,000 | ls |
2 | AMS 2x16awg | Cáp chống nhiễu UL 2095 2x16awg | m | 70,000 | ls |
3 | AMS 2x18awg | Cáp chống nhiễu UL 2095 2x18awg | m | 69,000 | ls |
4 | AMS 2x20awg | Cáp chống nhiễu UL 2095 2x20awg | m | 68,000 | ls |
5 | AMS 2x22awg | Cáp chống nhiễu UL 2095 2x22awg | m | 66,000 | ls |
6 | AMS 2x24awg | Cáp chống nhiễu UL 2095 2x24awg | m | 65,000 | ls |
7 | AMS 4x14awg | Cáp chống nhiễu UL 2095 4x14awg | m | 150,000 | ls |
8 | AMS 4x16awg | Cáp chống nhiễu UL 2095 4x16awg | m | 146,000 | ls |
9 | AMS 4x18awg | Cáp chống nhiễu UL 2095 4x18awg | m | 145,000 | ls |
10 | AMS 4x20awg | Cáp chống nhiễu UL 2095 4x20awg | m | 143,000 | ls |
11 | AMS 4x22awg | Cáp chống nhiễu UL 2095 4x22awg | m | 142,000 | ls |
12 | AMS 4x24awg | Cáp chống nhiễu UL 2095 4x24awg | m | 140,000 | ls |
Mô tả: Cáp điều khiển chống nhiễu UL 2095 AMS
Loại cáp: Cáp tín hiệu UL
Điện áp: 300/500V
Lõi đồng, Cách điện PVC, bọc ngoài lớp Al/Mylar, vỏ PVC, cáp điều khiển dùng cho hệ thống báo cháy
bảng giá cáp tín hiệu chống cháy chống nhiễu
1 | DVV/LSZH/S 2x0.75 | cáp tín hiệu chống cháy chống nhiễu 2x0.75 | m | 62,000 | ls |
2 | DVV/LSZH/S 2x1 | cáp tín hiệu chống cháy chống nhiễu 2x1 | m | 76,000 | ls |
3 | DVV/LSZH/S 2x1.25 | cáp tín hiệu chống cháy chống nhiễu 2x1.25 | m | 80,000 | ls |
4 | DVV/LSZH/S 2x1.5 | cáp tín hiệu chống cháy chống nhiễu 2x1.5 | m | 82,000 | ls |
5 | DVV/LSZH/S 2x2.5 | cáp tín hiệu chống cháy chống nhiễu 2x2.5 | m | 93,000 | ls |
Lõi đồng/lớp chống cháy mica/lớp cách điện LSZH/lớp vỏ Fr-PVC
Lá nhôm chống nhiễu, dây thoát nhiễu
Cu/Mica/LSZH/Fr-PVC/S(Sb)
Lõi đồng ủ mềm, bện class2 tiết diện: 0.75; 1.0; 1.5;2.5
0.6/1KV
Tiêu chuẩn: /BS 6387 CWZ /IEC 60331
Cáp tín hiệu chống cháy ls
1 | DVV/LSZH 2x0.75 | cáp tín hiệu chống cháy 2x0.75 | m | 58,900 | ls |
2 | DVV/LSZH/S 2x1 | cáp tín hiệu chống cháy 2x1 | m | 72,200 | ls |
3 | DVV/LSZH/S 2x1.25 | cáp tín hiệu chống cháy 2x1.25 | m | 76,000 | ls |
4 | DVV/LSZH/S 2x1.5 | cáp tín hiệu chống cháy 2x1.5 | m | 77,900 | ls |
5 | DVV/LSZH/S 2x2.5 | cáp tín hiệu chống cháy 2x2.5 | m | 88,350 | ls |
Lõi đồng/lớp chống cháy mica/lớp cách điện LSZH/lớp vỏ Fr-PVC
Cu/Mica/LSZH/Fr-PVC
Lõi đồng ủ mềm, bện class2 tiết diện: 0.75; 1.0; 1.5;2.5
0.6/1KV
Tiêu chuẩn: /BS 6387 CWZ /IEC 60331
Liên hệ phòng bán hàng cáp điện LS Vina - 0962 125 389
Hotline dây cáp điện LS Vina: Call/Zalo: 0962125389
Phòng bán hàng cáp điện LS Vina: Call/Zalo: 0917286996
Phòng hỗ trợ cáp điện LS Vina: Call/Zalo: 0898288986
Email: lsvinaelectric@gmail.com
Mua hàng trực tiếp tại LS VINA ELECTRICAL khách hàng được cam kết:
Hàng chính hãng 100%, sẵn đầy đủ các loại dây cáp điện để phục vụ việc xây lắp điện trong dân dụng và công nghiệp
Giá cả cạnh tranh các hãng dây cáp điện khác, cập nhật hàng ngày
Thanh toán an toàn tuyệt đối, linh hoạt và tiện dụng nhất hỗ trợ các hình thức như: tiền mặt, chuyển khoản, bảo lãnh ngân hàng
Giấy tờ chính hãng đầy đủ hồ sơ kỹ thuật chất lượng sản phẩm và xuất xứ sản phẩm
Chính sách bán hàng linh hoạt, mềm dẻo không áp cứng do đó hỗ trợ các đại lý, nhà phân phối, hay dự án lớn được hỗ trợ tốt nhất về giá và thanh toán
Xem full bảng giá dây cáp điện ls vina
Download pdf bảng giá dây cáp điện ls vina
Phòng bán hàng cáp điện LS Vina: Call/Zalo: 0917286996
Phòng hỗ trợ cáp điện LS Vina: Call/Zalo: 0898288986
Email: lsvinaelectric@gmail.com
Mua hàng trực tiếp tại LS VINA ELECTRICAL khách hàng được cam kết:
Hàng chính hãng 100%, sẵn đầy đủ các loại dây cáp điện để phục vụ việc xây lắp điện trong dân dụng và công nghiệp
Giá cả cạnh tranh các hãng dây cáp điện khác, cập nhật hàng ngày
Thanh toán an toàn tuyệt đối, linh hoạt và tiện dụng nhất hỗ trợ các hình thức như: tiền mặt, chuyển khoản, bảo lãnh ngân hàng
Giấy tờ chính hãng đầy đủ hồ sơ kỹ thuật chất lượng sản phẩm và xuất xứ sản phẩm
Chính sách bán hàng linh hoạt, mềm dẻo không áp cứng do đó hỗ trợ các đại lý, nhà phân phối, hay dự án lớn được hỗ trợ tốt nhất về giá và thanh toán
Xem full bảng giá dây cáp điện ls vina
Download pdf bảng giá dây cáp điện ls vina