DVV DVV/S Mica-S Liên hệ đặt mua hàng Click download pdf bảng giá ls vina
Điện áp 0.6/1KV
Lõi đồng, bọc lưới chống nhiễu (SB) hoặc băng chống nhiễu (S)
Kết cấu: Cu/PVC/PVC-S hoặc Cu/PVC/PVC-Sb ký hiệu DVV-S hoặc DVV-Sb
Lõi đánh số hoặc phân màu
| STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá | 
| 1 | DVV-S 2x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x0.75 | m | LS Vina | 45,000 | 
| 2 | DVV-S 2x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.0 | m | LS Vina | 50,000 | 
| 3 | DVV-S 2x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.25 | m | LS Vina | 58,000 | 
| 4 | DVV-S 2x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.5 | m | LS Vina | 61,000 | 
| 5 | DVV-S 2x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x2.5 | m | LS Vina | 85,000 | 
| 6 | DVV-S 3x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x0.75 | m | LS Vina | 67,500 | 
| 7 | DVV-S 3x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.0 | m | LS Vina | 75,000 | 
| 8 | DVV-S 3x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.25 | m | LS Vina | 87,000 | 
| 9 | DVV-S 3x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.5 | m | LS Vina | 91,500 | 
| 10 | DVV-S 3x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x2.5 | m | LS Vina | 127,500 | 
| 11 | DVV-S 4x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x0.75 | m | LS Vina | 90,000 | 
| 12 | DVV-S 4x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.0 | m | LS Vina | 100,000 | 
| 13 | DVV-S 4x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.25 | m | LS Vina | 116,000 | 
| 14 | DVV-S 4x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.5 | m | LS Vina | 122,000 | 
| 15 | DVV-S 4x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x2.5 | m | LS Vina | 170,000 | 
| 16 | DVV-S 5x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x0.75 | m | LS Vina | 112,500 | 
| 17 | DVV-S 5x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.0 | m | LS Vina | 125,000 | 
| 18 | DVV-S 5x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.25 | m | LS Vina | 145,000 | 
| 19 | DVV-S 5x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.5 | m | LS Vina | 152,500 | 
| 20 | DVV-S 5x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x2.5 | m | LS Vina | 212,500 | 
| 21 | DVV-S 6x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 6x0.75 | m | LS Vina | 135,000 | 
| 22 | DVV-S 6x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 6x1.0 | m | LS Vina | 150,000 | 
| 23 | DVV-S 6x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 6x1.25 | m | LS Vina | 174,000 | 
| 24 | DVV-S 6x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 6x1.5 | m | LS Vina | 183,000 | 
| 25 | DVV-S 6x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 6x2.5 | m | LS Vina | 255,000 | 
| 26 | DVV-S 7x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 7x0.75 | m | LS Vina | 157,500 | 
| 27 | DVV-S 7x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 7x1.0 | m | LS Vina | 175,000 | 
| 28 | DVV-S 7x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 7x1.25 | m | LS Vina | 203,000 | 
| 29 | DVV-S 7x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 7x1.5 | m | LS Vina | 213,500 | 
| 30 | DVV-S 7x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 7x2.5 | m | LS Vina | 297,500 | 
| 31 | DVV-S 8x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 8x0.75 | m | LS Vina | 180,000 | 
| 32 | DVV-S 8x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 8x1.0 | m | LS Vina | 200,000 | 
| 33 | DVV-S 8x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 8x1.25 | m | LS Vina | 232,000 | 
| 34 | DVV-S 8x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 8x1.5 | m | LS Vina | 244,000 | 
| 35 | DVV-S 8x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 8x2.5 | m | LS Vina | 340,000 | 
| 36 | DVV-S 9x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 9x0.75 | m | LS Vina | 202,500 | 
| 37 | DVV-S 9x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 9x1.0 | m | LS Vina | 225,000 | 
| 38 | DVV-S 9x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 9x1.25 | m | LS Vina | 261,000 | 
| 39 | DVV-S 9x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 9x1.5 | m | LS Vina | 274,500 | 
| 40 | DVV-S 9x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 9x2.5 | m | LS Vina | 382,500 | 
| 41 | DVV-S 10x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 10x0.75 | m | LS Vina | 225,000 | 
| 42 | DVV-S 10x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.0 | m | LS Vina | 250,000 | 
| 43 | DVV-S 10x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.25 | m | LS Vina | 290,000 | 
| 44 | DVV-S 10x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.5 | m | LS Vina | 305,000 | 
| 45 | DVV-S 10x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 10x2.5 | m | LS Vina | 425,000 | 
| 46 | DVV-S 12x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 12x0.75 | m | LS Vina | 270,000 | 
| 47 | DVV-S 12x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 12x1.0 | m | LS Vina | 300,000 | 
| 48 | DVV-S 12x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 12x1.25 | m | LS Vina | 348,000 | 
| 49 | DVV-S 12x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 12x1.5 | m | LS Vina | 366,000 | 
| 50 | DVV-S 12x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 12x2.5 | m | LS Vina | 510,000 | 
| 51 | DVV-S 14x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 14x0.75 | m | LS Vina | 315,000 | 
| 52 | DVV-S 14x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 14x1.0 | m | LS Vina | 350,000 | 
| 53 | DVV-S 14x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 14x1.25 | m | LS Vina | 406,000 | 
| 54 | DVV-S 14x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 14x1.5 | m | LS Vina | 427,000 | 
| 55 | DVV-S 14x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 14x2.5 | m | LS Vina | 595,000 | 
| 56 | DVV-S 15x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 15x0.75 | m | LS Vina | 337,500 | 
| 57 | DVV-S 15x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 15x1.0 | m | LS Vina | 375,000 | 
| 58 | DVV-S 15x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 15x1.25 | m | LS Vina | 435,000 | 
| 59 | DVV-S 15x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 15x1.5 | m | LS Vina | 457,500 | 
| 60 | DVV-S 15x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 15x2.5 | m | LS Vina | 637,500 | 
| 61 | DVV-S 16x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 16x0.75 | m | LS Vina | 360,000 | 
| 62 | DVV-S 16x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 16x1.0 | m | LS Vina | 400,000 | 
| 63 | DVV-S 16x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 16x1.25 | m | LS Vina | 464,000 | 
| 64 | DVV-S 16x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 16x1.5 | m | LS Vina | 488,000 | 
| 65 | DVV-S 16x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 16x2.5 | m | LS Vina | 680,000 | 
| 66 | DVV-S 19x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 19x0.75 | m | LS Vina | 427,500 | 
| 67 | DVV-S 19x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.0 | m | LS Vina | 475,000 | 
| 68 | DVV-S 19x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.25 | m | LS Vina | 551,000 | 
| 69 | DVV-S 19x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.5 | m | LS Vina | 579,500 | 
| 70 | DVV-S 19x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 19x2.5 | m | LS Vina | 807,500 | 
| 71 | DVV-S 20x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 20x0.75 | m | LS Vina | 450,000 | 
| 72 | DVV-S 20x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 20x1.0 | m | LS Vina | 500,000 | 
| 73 | DVV-S 20x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 20x1.25 | m | LS Vina | 580,000 | 
| 74 | DVV-S 20x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 20x1.5 | m | LS Vina | 610,000 | 
| 75 | DVV-S 20x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 20x2.5 | m | LS Vina | 850,000 | 
Điện áp 0.6/1KV
Lõi đồng, bọc lưới chống nhiễu (SB) hoặc băng chống nhiễu (S)
Kết cấu: Cu/Mica/PVC/PVC-S hoặc Cu/Mica/PVC/PVC-Sb ký hiệu Mica-S hoặc Mica-Sb
Lõi đánh số hoặc phân màu
| STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá | 
| 1 | Mica-S 2x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x0.75 | m | LS Vina | 67,500 | 
| 2 | Mica-S 2x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.0 | m | LS Vina | 75,000 | 
| 3 | Mica-S 2x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.25 | m | LS Vina | 87,000 | 
| 4 | Mica-S 2x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.5 | m | LS Vina | 91,500 | 
| 5 | Mica-S 2x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x2.5 | m | LS Vina | 127,500 | 
| 6 | Mica-S 3x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x0.75 | m | LS Vina | 101,250 | 
| 7 | Mica-S 3x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.0 | m | LS Vina | 112,500 | 
| 8 | Mica-S 3x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.25 | m | LS Vina | 130,500 | 
| 9 | Mica-S 3x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.5 | m | LS Vina | 137,250 | 
| 10 | Mica-S 3x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x2.5 | m | LS Vina | 191,250 | 
| 11 | Mica-S 4x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x0.75 | m | LS Vina | 135,000 | 
| 12 | Mica-S 4x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.0 | m | LS Vina | 150,000 | 
| 13 | Mica-S 4x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.25 | m | LS Vina | 174,000 | 
| 14 | Mica-S 4x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.5 | m | LS Vina | 183,000 | 
| 15 | Mica-S 4x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x2.5 | m | LS Vina | 255,000 | 
| 16 | Mica-S 5x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x0.75 | m | LS Vina | 168,750 | 
| 17 | Mica-S 5x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.0 | m | LS Vina | 187,500 | 
| 18 | Mica-S 5x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.25 | m | LS Vina | 217,500 | 
| 19 | Mica-S 5x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.5 | m | LS Vina | 228,750 | 
| 20 | Mica-S 5x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x2.5 | m | LS Vina | 318,750 | 
| 21 | Mica-S 6x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 6x0.75 | m | LS Vina | 202,500 | 
| 22 | Mica-S 6x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.0 | m | LS Vina | 225,000 | 
| 23 | Mica-S 6x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.25 | m | LS Vina | 261,000 | 
| 24 | Mica-S 6x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.5 | m | LS Vina | 274,500 | 
| 25 | Mica-S 6x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 6x2.5 | m | LS Vina | 382,500 | 
| 26 | Mica-S 7x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 7x0.75 | m | LS Vina | 236,250 | 
| 27 | Mica-S 7x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.0 | m | LS Vina | 262,500 | 
| 28 | Mica-S 7x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.25 | m | LS Vina | 304,500 | 
| 29 | Mica-S 7x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.5 | m | LS Vina | 320,250 | 
| 30 | Mica-S 7x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 7x2.5 | m | LS Vina | 446,250 | 
| 31 | Mica-S 8x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 8x0.75 | m | LS Vina | 270,000 | 
| 32 | Mica-S 8x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.0 | m | LS Vina | 300,000 | 
| 33 | Mica-S 8x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.25 | m | LS Vina | 348,000 | 
| 34 | Mica-S 8x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.5 | m | LS Vina | 366,000 | 
| 35 | Mica-S 8x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 8x2.5 | m | LS Vina | 510,000 | 
| 36 | Mica-S 9x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 9x0.75 | m | LS Vina | 303,750 | 
| 37 | Mica-S 9x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.0 | m | LS Vina | 337,500 | 
| 38 | Mica-S 9x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.25 | m | LS Vina | 391,500 | 
| 39 | Mica-S 9x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.5 | m | LS Vina | 411,750 | 
| 40 | Mica-S 9x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 9x2.5 | m | LS Vina | 573,750 | 
| 41 | Mica-S 10x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 10x0.75 | m | LS Vina | 337,500 | 
| 42 | Mica-S 10x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.0 | m | LS Vina | 375,000 | 
| 43 | Mica-S 10x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.25 | m | LS Vina | 435,000 | 
| 44 | Mica-S 10x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.5 | m | LS Vina | 457,500 | 
| 45 | Mica-S 10x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 10x2.5 | m | LS Vina | 637,500 | 
| 46 | Mica-S 12x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 12x0.75 | m | LS Vina | 405,000 | 
| 47 | Mica-S 12x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.0 | m | LS Vina | 450,000 | 
| 48 | Mica-S 12x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.25 | m | LS Vina | 522,000 | 
| 49 | Mica-S 12x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.5 | m | LS Vina | 549,000 | 
| 50 | Mica-S 12x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 12x2.5 | m | LS Vina | 765,000 | 
| 51 | Mica-S 14x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 14x0.75 | m | LS Vina | 472,500 | 
| 52 | Mica-S 14x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.0 | m | LS Vina | 525,000 | 
| 53 | Mica-S 14x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.25 | m | LS Vina | 609,000 | 
| 54 | Mica-S 14x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.5 | m | LS Vina | 640,500 | 
| 55 | Mica-S 14x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 14x2.5 | m | LS Vina | 892,500 | 
| 56 | Mica-S 15x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 15x0.75 | m | LS Vina | 506,250 | 
| 57 | Mica-S 15x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.0 | m | LS Vina | 562,500 | 
| 58 | Mica-S 15x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.25 | m | LS Vina | 652,500 | 
| 59 | Mica-S 15x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.5 | m | LS Vina | 686,250 | 
| 60 | Mica-S 15x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 15x2.5 | m | LS Vina | 956,250 | 
| 61 | Mica-S 16x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 16x0.75 | m | LS Vina | 540,000 | 
| 62 | Mica-S 16x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.0 | m | LS Vina | 600,000 | 
| 63 | Mica-S 16x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.25 | m | LS Vina | 696,000 | 
| 64 | Mica-S 16x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.5 | m | LS Vina | 732,000 | 
| 65 | Mica-S 16x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 16x2.5 | m | LS Vina | 1,020,000 | 
| 66 | Mica-S 19x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 19x0.75 | m | LS Vina | 641,250 | 
| 67 | Mica-S 19x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.0 | m | LS Vina | 712,500 | 
| 68 | Mica-S 19x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.25 | m | LS Vina | 826,500 | 
| 69 | Mica-S 19x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.5 | m | LS Vina | 869,250 | 
| 70 | Mica-S 19x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 19x2.5 | m | LS Vina | 1,211,250 | 
| 71 | Mica-S 20x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 20x0.75 | m | LS Vina | 675,000 | 
| 72 | Mica-S 20x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.0 | m | LS Vina | 750,000 | 
| 73 | Mica-S 20x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.25 | m | LS Vina | 870,000 | 
| 74 | Mica-S 20x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.5 | m | LS Vina | 915,000 | 
| 75 | Mica-S 20x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 20x2.5 | m | LS Vina | 1,275,000 | 
Điện áp 0.6/1KV
Lõi đồng, bọc lưới chống nhiễu (SB) hoặc băng chống nhiễu (S)
Kết cấu: Cu/PVC/PVC-S hoặc Cu/PVC/PVC-Sb ký hiệu DVV-S hoặc DVV-Sb
Lõi đánh số hoặc phân màu
| STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá | 
| 1 | DVV 2x0.75 | Cáp điều khiển 2x0.75 | m | LS Vina | 42,750 | 
| 2 | DVV 2x1.0 | Cáp điều khiển 2x1.0 | m | LS Vina | 47,500 | 
| 3 | DVV 2x1.25 | Cáp điều khiển 2x1.25 | m | LS Vina | 55,100 | 
| 4 | DVV 2x1.5 | Cáp điều khiển 2x1.5 | m | LS Vina | 57,950 | 
| 5 | DVV 2x2.5 | Cáp điều khiển 2x2.5 | m | LS Vina | 80,750 | 
| 6 | DVV 3x0.75 | Cáp điều khiển 3x0.75 | m | LS Vina | 64,125 | 
| 7 | DVV 3x1.0 | Cáp điều khiển 3x1.0 | m | LS Vina | 71,250 | 
| 8 | DVV 3x1.25 | Cáp điều khiển 3x1.25 | m | LS Vina | 82,650 | 
| 9 | DVV 3x1.5 | Cáp điều khiển 3x1.5 | m | LS Vina | 86,925 | 
| 10 | DVV 3x2.5 | Cáp điều khiển 3x2.5 | m | LS Vina | 121,125 | 
| 11 | DVV 4x0.75 | Cáp điều khiển 2x0.75 | m | LS Vina | 85,500 | 
| 12 | DVV 4x1.0 | Cáp điều khiển 2x1.0 | m | LS Vina | 95,000 | 
| 13 | DVV 4x1.25 | Cáp điều khiển 2x1.25 | m | LS Vina | 110,200 | 
| 14 | DVV 4x1.5 | Cáp điều khiển 2x1.5 | m | LS Vina | 115,900 | 
| 15 | DVV 4x2.5 | Cáp điều khiển 2x2.5 | m | LS Vina | 161,500 | 
| 16 | DVV 5x0.75 | Cáp điều khiển 3x0.75 | m | LS Vina | 106,875 | 
| 17 | DVV 5x1.0 | Cáp điều khiển 3x1.0 | m | LS Vina | 118,750 | 
| 18 | DVV 5x1.25 | Cáp điều khiển 3x1.25 | m | LS Vina | 137,750 | 
| 19 | DVV 5x1.5 | Cáp điều khiển 3x1.5 | m | LS Vina | 144,875 | 
| 20 | DVV 5x2.5 | Cáp điều khiển 3x2.5 | m | LS Vina | 201,875 | 
| 21 | DVV 6x0.75 | Cáp điều khiển 6x0.75 | m | LS Vina | 128,250 | 
| 22 | DVV 6x1.0 | Cáp điều khiển 6x1.0 | m | LS Vina | 142,500 | 
| 23 | DVV 6x1.25 | Cáp điều khiển 6x1.25 | m | LS Vina | 165,300 | 
| 24 | DVV 6x1.5 | Cáp điều khiển 6x1.5 | m | LS Vina | 173,850 | 
| 25 | DVV 6x2.5 | Cáp điều khiển 6x2.5 | m | LS Vina | 242,250 | 
| 26 | DVV 7x0.75 | Cáp điều khiển 7x0.75 | m | LS Vina | 149,625 | 
| 27 | DVV 7x1.0 | Cáp điều khiển 7x1.0 | m | LS Vina | 166,250 | 
| 28 | DVV 7x1.25 | Cáp điều khiển 7x1.25 | m | LS Vina | 192,850 | 
| 29 | DVV 7x1.5 | Cáp điều khiển 7x1.5 | m | LS Vina | 202,825 | 
| 30 | DVV 7x2.5 | Cáp điều khiển 7x2.5 | m | LS Vina | 282,625 | 
| 31 | DVV 8x0.75 | Cáp điều khiển 8x0.75 | m | LS Vina | 171,000 | 
| 32 | DVV 8x1.0 | Cáp điều khiển 8x1.0 | m | LS Vina | 190,000 | 
| 33 | DVV 8x1.25 | Cáp điều khiển 8x1.25 | m | LS Vina | 220,400 | 
| 34 | DVV 8x1.5 | Cáp điều khiển 8x1.5 | m | LS Vina | 231,800 | 
| 35 | DVV 8x2.5 | Cáp điều khiển 8x2.5 | m | LS Vina | 323,000 | 
| 36 | DVV 9x0.75 | Cáp điều khiển 9x0.75 | m | LS Vina | 192,375 | 
| 37 | DVV 9x1.0 | Cáp điều khiển 9x1.0 | m | LS Vina | 213,750 | 
| 38 | DVV 9x1.25 | Cáp điều khiển 9x1.25 | m | LS Vina | 247,950 | 
| 39 | DVV 9x1.5 | Cáp điều khiển 9x1.5 | m | LS Vina | 260,775 | 
| 40 | DVV 9x2.5 | Cáp điều khiển 9x2.5 | m | LS Vina | 363,375 | 
| 41 | DVV 10x0.75 | Cáp điều khiển 10x0.75 | m | LS Vina | 213,750 | 
| 42 | DVV 10x1.0 | Cáp điều khiển 10x1.0 | m | LS Vina | 237,500 | 
| 43 | DVV 10x1.25 | Cáp điều khiển 10x1.25 | m | LS Vina | 275,500 | 
| 44 | DVV 10x1.5 | Cáp điều khiển 10x1.5 | m | LS Vina | 289,750 | 
| 45 | DVV 10x2.5 | Cáp điều khiển 10x2.5 | m | LS Vina | 403,750 | 
| 46 | DVV 12x0.75 | Cáp điều khiển 12x0.75 | m | LS Vina | 256,500 | 
| 47 | DVV 12x1.0 | Cáp điều khiển 12x1.0 | m | LS Vina | 285,000 | 
| 48 | DVV 12x1.25 | Cáp điều khiển 12x1.25 | m | LS Vina | 330,600 | 
| 49 | DVV 12x1.5 | Cáp điều khiển 12x1.5 | m | LS Vina | 347,700 | 
| 50 | DVV 12x2.5 | Cáp điều khiển 12x2.5 | m | LS Vina | 484,500 | 
| 51 | DVV 14x0.75 | Cáp điều khiển 14x0.75 | m | LS Vina | 299,250 | 
| 52 | DVV 14x1.0 | Cáp điều khiển 14x1.0 | m | LS Vina | 332,500 | 
| 53 | DVV 14x1.25 | Cáp điều khiển 14x1.25 | m | LS Vina | 385,700 | 
| 54 | DVV 14x1.5 | Cáp điều khiển 14x1.5 | m | LS Vina | 405,650 | 
| 55 | DVV 14x2.5 | Cáp điều khiển 14x2.5 | m | LS Vina | 565,250 | 
| 56 | DVV 15x0.75 | Cáp điều khiển 15x0.75 | m | LS Vina | 320,625 | 
| 57 | DVV 15x1.0 | Cáp điều khiển 15x1.0 | m | LS Vina | 356,250 | 
| 58 | DVV 15x1.25 | Cáp điều khiển 15x1.25 | m | LS Vina | 413,250 | 
| 59 | DVV 15x1.5 | Cáp điều khiển 15x1.5 | m | LS Vina | 434,625 | 
| 60 | DVV 15x2.5 | Cáp điều khiển 15x2.5 | m | LS Vina | 605,625 | 
| 61 | DVV 16x0.75 | Cáp điều khiển 16x0.75 | m | LS Vina | 342,000 | 
| 62 | DVV 16x1.0 | Cáp điều khiển 16x1.0 | m | LS Vina | 380,000 | 
| 63 | DVV 16x1.25 | Cáp điều khiển 16x1.25 | m | LS Vina | 440,800 | 
| 64 | DVV 16x1.5 | Cáp điều khiển 16x1.5 | m | LS Vina | 463,600 | 
| 65 | DVV 16x2.5 | Cáp điều khiển 16x2.5 | m | LS Vina | 646,000 | 
| 66 | DVV 19x0.75 | Cáp điều khiển 19x0.75 | m | LS Vina | 406,125 | 
| 67 | DVV 19x1.0 | Cáp điều khiển 19x1.0 | m | LS Vina | 451,250 | 
| 68 | DVV 19x1.25 | Cáp điều khiển 19x1.25 | m | LS Vina | 523,450 | 
| 69 | DVV 19x1.5 | Cáp điều khiển 19x1.5 | m | LS Vina | 550,525 | 
| 70 | DVV 19x2.5 | Cáp điều khiển 19x2.5 | m | LS Vina | 767,125 | 
| 71 | DVV 20x0.75 | Cáp điều khiển 20x0.75 | m | LS Vina | 427,500 | 
| 72 | DVV 20x1.0 | Cáp điều khiển 20x1.0 | m | LS Vina | 475,000 | 
| 73 | DVV 20x1.25 | Cáp điều khiển 20x1.25 | m | LS Vina | 551,000 | 
| 74 | DVV 20x1.5 | Cáp điều khiển 20x1.5 | m | LS Vina | 579,500 | 
| 75 | DVV 20x2.5 | Cáp điều khiển 20x2.5 | m | LS Vina | 807,500 |