Mica1x Mica2x Mica3x Mica4x Mica3x+1 Mica-S
Liên hệ đặt mua hàng Click download pdf bảng giá ls vina
Cáp cách điện XLPE, lơi bọc mica (CXV/MICA-Cu/Mica/XLPE/PVC)
Điện áp 0.6/1kv
STT |
Mă sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhăn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CXV/Mica 2x 1.5 |
Cáp chống cháy 2x 1.5 |
m |
LS Vina |
60,048 |
2 |
CXV/Mica 2x 2.5 |
Cáp chống cháy 2x 2.5 |
m |
LS Vina |
83,852 |
4 |
CXV/Mica 2x 4 |
Cáp chống cháy 2x 4 |
m |
LS Vina |
116,531 |
6 |
CXV/Mica 2x 6 |
Cáp chống cháy 2x 6 |
m |
LS Vina |
156,252 |
10 |
CXV/Mica 2x 10 |
Cáp chống cháy 2x 10 |
m |
LS Vina |
227,603 |
16 |
CXV/Mica 2x 16 |
Cáp chống cháy 2x 16 |
m |
LS Vina |
333,723 |
25 |
CXV/Mica 2x 25 |
Cáp chống cháy 2x 25 |
m |
LS Vina |
506,150 |
35 |
CXV/Mica 2x 35 |
Cáp chống cháy 2x 35 |
m |
LS Vina |
687,204 |
50 |
CXV/Mica 2x 50 |
Cáp chống cháy 2x 50 |
m |
LS Vina |
927,101 |
70 |
CXV/Mica 2x 70 |
Cáp chống cháy 2x 70 |
m |
LS Vina |
1,297,166 |
95 |
CXV/Mica 2x 95 |
Cáp chống cháy 2x 95 |
m |
LS Vina |
1,781,598 |
120 |
CXV/Mica 2x 120 |
Cáp chống cháy 2x 120 |
m |
LS Vina |
2,222,690 |
150 |
CXV/Mica 2x 150 |
Cáp chống cháy 2x 150 |
m |
LS Vina |
2,756,676 |
Cáp cách điện XLPE, lơi bọc mica (CXV/MICA-Cu/Mica/XLPE/PVC)
Điện áp 0.6/1kv
STT |
Mă sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhăn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CXV/Mica 3x 1.5 |
Cáp chống cháy 3x 1.5 |
m |
LS Vina |
119,930 |
2 |
CXV/Mica 3x 2.5 |
Cáp chống cháy 3x 2.5 |
m |
LS Vina |
165,080 |
4 |
CXV/Mica 3x 4 |
Cáp chống cháy 3x 4 |
m |
LS Vina |
231,185 |
6 |
CXV/Mica 3x 6 |
Cáp chống cháy 3x 6 |
m |
LS Vina |
317,216 |
10 |
CXV/Mica 3x 10 |
Cáp chống cháy 3x 10 |
m |
LS Vina |
465,443 |
16 |
CXV/Mica 3x 16 |
Cáp chống cháy 3x 16 |
m |
LS Vina |
682,709 |
25 |
CXV/Mica 3x 25 |
Cáp chống cháy 3x 25 |
m |
LS Vina |
1,042,856 |
35 |
CXV/Mica 3x 35 |
Cáp chống cháy 3x 35 |
m |
LS Vina |
1,419,857 |
50 |
CXV/Mica 3x 50 |
Cáp chống cháy 3x 50 |
m |
LS Vina |
1,923,227 |
70 |
CXV/Mica 3x 70 |
Cáp chống cháy 3x 70 |
m |
LS Vina |
2,692,637 |
95 |
CXV/Mica 3x 95 |
Cáp chống cháy 3x 95 |
m |
LS Vina |
3,708,671 |
120 |
CXV/Mica 3x 120 |
Cáp chống cháy 3x 120 |
m |
LS Vina |
4,623,017 |
150 |
CXV/Mica 3x 150 |
Cáp chống cháy 3x 150 |
m |
LS Vina |
5,736,806 |
185 |
CXV/Mica 3x 185 |
Cáp chống cháy 3x 185 |
m |
LS Vina |
4,747,198 |
240 |
CXV/Mica 3x 240 |
Cáp chống cháy 3x 240 |
m |
LS Vina |
6,223,870 |
300 |
CXV/Mica 3x 300 |
Cáp chống cháy 3x 300 |
m |
LS Vina |
7,744,774 |
400 |
CXV/Mica 3x 400 |
Cáp chống cháy 3x 400 |
m |
LS Vina |
10,010,424 |
Cáp cách điện XLPE, lơi bọc mica (CXV/MICA-Cu/Mica/XLPE/PVC)
Điện áp 0.6/1kv
STT |
Mă sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhăn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CXV/Mica 4x 1.5 |
Cáp chống cháy 4x 1.5 |
m |
LS Vina |
149,822 |
2 |
CXV/Mica 4x 2.5 |
Cáp chống cháy 4x 2.5 |
m |
LS Vina |
210,651 |
4 |
CXV/Mica 4x 4 |
Cáp chống cháy 4x 4 |
m |
LS Vina |
297,162 |
6 |
CXV/Mica 4x 6 |
Cáp chống cháy 4x 6 |
m |
LS Vina |
409,431 |
10 |
CXV/Mica 4x 10 |
Cáp chống cháy 4x 10 |
m |
LS Vina |
606,956 |
16 |
CXV/Mica 4x 16 |
Cáp chống cháy 4x 16 |
m |
LS Vina |
904,571 |
25 |
CXV/Mica 4x 25 |
Cáp chống cháy 4x 25 |
m |
LS Vina |
1,384,364 |
35 |
CXV/Mica 4x 35 |
Cáp chống cháy 4x 35 |
m |
LS Vina |
1,902,027 |
50 |
CXV/Mica 4x 50 |
Cáp chống cháy 4x 50 |
m |
LS Vina |
2,574,423 |
70 |
CXV/Mica 4x 70 |
Cáp chống cháy 4x 70 |
m |
LS Vina |
3,617,513 |
95 |
CXV/Mica 4x 95 |
Cáp chống cháy 4x 95 |
m |
LS Vina |
4,931,459 |
120 |
CXV/Mica 4x 120 |
Cáp chống cháy 4x 120 |
m |
LS Vina |
6,150,197 |
150 |
CXV/Mica 4x 150 |
Cáp chống cháy 4x 150 |
m |
LS Vina |
7,634,063 |
185 |
CXV/Mica 4x 185 |
Cáp chống cháy 4x 185 |
m |
LS Vina |
9,477,086 |
240 |
CXV/Mica 4x 240 |
Cáp chống cháy 4x 240 |
m |
LS Vina |
12,405,243 |
300 |
CXV/Mica 4x 300 |
Cáp chống cháy 4x 300 |
m |
LS Vina |
15,476,456 |
400 |
CXV/Mica 4x 400 |
Cáp chống cháy 4x 400 |
m |
LS Vina |
19,993,095 |
Cáp cách điện XLPE, lơi bọc Fr (CXV/Mica-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC)
Điện áp 0.6/1kv
STT |
Mă sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhăn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CXV/Mica 3x4+1x2.5 |
Cáp chống cháy 3x4+1x2.5 |
m |
LS Vina |
185,265 |
2 |
CXV/Mica 3x6+1x4 |
Cáp chống cháy 3x6+1x4 |
m |
LS Vina |
253,889 |
3 |
CXV/Mica 3x10+1x6 |
Cáp chống cháy 3x10+1x6 |
m |
LS Vina |
371,985 |
4 |
CXV/Mica 3x16+1x10 |
Cáp chống cháy 3x16+1x10 |
m |
LS Vina |
557,681 |
5 |
CXV/Mica 3x25+1x16 |
Cáp chống cháy 3x25+1x16 |
m |
LS Vina |
842,396 |
6 |
CXV/Mica 3x35+1x16 |
Cáp chống cháy 3x35+1x16 |
m |
LS Vina |
1,094,997 |
7 |
CXV/Mica 3x35+1x25 |
Cáp chống cháy 3x35+1x25 |
m |
LS Vina |
1,176,263 |
8 |
CXV/Mica 3x50+1x25 |
Cáp chống cháy 3x50+1x25 |
m |
LS Vina |
1,512,731 |
9 |
CXV/Mica 3x50+1x35 |
Cáp chống cháy 3x50+1x35 |
m |
LS Vina |
1,598,682 |
10 |
CXV/Mica 3x70+1x35 |
Cáp chống cháy 3x70+1x35 |
m |
LS Vina |
2,115,027 |
11 |
CXV/Mica 3x70+1x50 |
Cáp chống cháy 3x70+1x50 |
m |
LS Vina |
2,227,452 |
12 |
CXV/Mica 3x95+1x50 |
Cáp chống cháy 3x95+1x50 |
m |
LS Vina |
2,878,682 |
13 |
CXV/Mica 3x95+1x70 |
Cáp chống cháy 3x95+1x70 |
m |
LS Vina |
3,052,841 |
14 |
CXV/Mica 3x120+1x70 |
Cáp chống cháy 3x120+1x70 |
m |
LS Vina |
3,661,200 |
15 |
CXV/Mica 3x120+1x95 |
Cáp chống cháy 3x120+1x95 |
m |
LS Vina |
3,884,550 |
16 |
CXV/Mica 3x150+1x70 |
Cáp chống cháy 3x150+1x70 |
m |
LS Vina |
4,395,509 |
17 |
CXV/Mica 3x150+1x95 |
Cáp chống cháy 3x150+1x95 |
m |
LS Vina |
4,621,784 |
18 |
CXV/Mica 3x150+1x120 |
Cáp chống cháy 3x150+1x120 |
m |
LS Vina |
4,822,890 |
19 |
CXV/Mica 3x185+1x95 |
Cáp chống cháy 3x185+1x95 |
m |
LS Vina |
5,544,695 |
20 |
CXV/Mica 3x185+1x120 |
Cáp chống cháy 3x185+1x120 |
m |
LS Vina |
5,749,097 |
21 |
CXV/Mica 3x185+1x150 |
Cáp chống cháy 3x185+1x150 |
m |
LS Vina |
5,993,847 |
22 |
CXV/Mica 3x240+1x120 |
Cáp chống cháy 3x240+1x120 |
m |
LS Vina |
7,209,750 |
23 |
CXV/Mica 3x240+1x150 |
Cáp chống cháy 3x240+1x150 |
m |
LS Vina |
7,455,093 |
24 |
CXV/Mica 3x240+1x185 |
Cáp chống cháy 3x240+1x185 |
m |
LS Vina |
7,761,854 |
25 |
CXV/Mica 3x300+1x150 |
Cáp chống cháy 3x300+1x150 |
m |
LS Vina |
8,975,826 |
26 |
CXV/Mica 3x300+1x185 |
Cáp chống cháy 3x300+1x185 |
m |
LS Vina |
9,283,505 |
27 |
CXV/Mica 3x300+1x240 |
Cáp chống cháy 3x300+1x240 |
m |
LS Vina |
9,775,998 |
Cáp cách điện XLPE, lơi bọc mica (CXV/MICA-Cu/Mica/XLPE/PVC)
Điện áp 0.6/1kv
STT |
Mă sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhăn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CXV/Mica 5x 1.5 |
Cáp chống cháy 5x 1.5 |
m |
LS Vina |
175,598 |
2 |
CXV/Mica 5x 2.5 |
Cáp chống cháy 5x 2.5 |
m |
LS Vina |
247,203 |
4 |
CXV/Mica 5x 4 |
Cáp chống cháy 5x 4 |
m |
LS Vina |
349,458 |
6 |
CXV/Mica 5x 6 |
Cáp chống cháy 5x 6 |
m |
LS Vina |
482,000 |
10 |
CXV/Mica 5x 10 |
Cáp chống cháy 5x 10 |
m |
LS Vina |
715,093 |
16 |
CXV/Mica 5x 16 |
Cáp chống cháy 5x 16 |
m |
LS Vina |
1,067,559 |
25 |
CXV/Mica 5x 25 |
Cáp chống cháy 5x 25 |
m |
LS Vina |
1,608,982 |
35 |
CXV/Mica 5x 35 |
Cáp chống cháy 5x 35 |
m |
LS Vina |
2,210,062 |
50 |
CXV/Mica 5x 50 |
Cáp chống cháy 5x 50 |
m |
LS Vina |
2,992,166 |
70 |
CXV/Mica 5x 70 |
Cáp chống cháy 5x 70 |
m |
LS Vina |
4,202,804 |
95 |
CXV/Mica 5x 95 |
Cáp chống cháy 5x 95 |
m |
LS Vina |
5,739,567 |
120 |
CXV/Mica 5x 120 |
Cáp chống cháy 5x 120 |
m |
LS Vina |
7,158,344 |
150 |
CXV/Mica 5x 150 |
Cáp chống cháy 5x 150 |
m |
LS Vina |
8,886,442 |
185 |
CXV/Mica 5x 185 |
Cáp chống cháy 5x 185 |
m |
LS Vina |
11,031,237 |
240 |
CXV/Mica 5x 240 |
Cáp chống cháy 5x 240 |
m |
LS Vina |
14,441,709 |
300 |
CXV/Mica 5x 300 |
Cáp chống cháy 5x 300 |
m |
LS Vina |
18,017,235 |
400 |
CXV/Mica 5x 400 |
Cáp chống cháy 5x 400 |
m |
LS Vina |
23,277,145 |
Cáp cách điện XLPE, lơi bọc Fr (CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC)
Điện áp 0.6/1kv
STT |
Mă sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhăn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CXV/Fr 1x 1.5 |
Cáp chậm cháy 1x 1.5 |
m |
LS Vina |
25,518 |
2 |
CXV/Fr 1x 2.5 |
Cáp chậm cháy 1x 2.5 |
m |
LS Vina |
36,186 |
4 |
CXV/Fr 1x 4 |
Cáp chậm cháy 1x 4 |
m |
LS Vina |
51,773 |
6 |
CXV/Fr 1x 6 |
Cáp chậm cháy 1x 6 |
m |
LS Vina |
71,843 |
10 |
CXV/Fr 1x 10 |
Cáp chậm cháy 1x 10 |
m |
LS Vina |
107,056 |
16 |
CXV/Fr 1x 16 |
Cáp chậm cháy 1x 16 |
m |
LS Vina |
161,358 |
25 |
CXV/Fr 1x 25 |
Cáp chậm cháy 1x 25 |
m |
LS Vina |
222,372 |
35 |
CXV/Fr 1x 35 |
Cáp chậm cháy 1x 35 |
m |
LS Vina |
304,955 |
50 |
CXV/Fr 1x 50 |
Cáp chậm cháy 1x 50 |
m |
LS Vina |
413,566 |
70 |
CXV/Fr 1x 70 |
Cáp chậm cháy 1x 70 |
m |
LS Vina |
579,438 |
95 |
CXV/Fr 1x 95 |
Cáp chậm cháy 1x 95 |
m |
LS Vina |
800,027 |
120 |
CXV/Fr 1x 120 |
Cáp chậm cháy 1x 120 |
m |
LS Vina |
998,066 |
150 |
CXV/Fr 1x 150 |
Cáp chậm cháy 1x 150 |
m |
LS Vina |
1,239,855 |
185 |
CXV/Fr 1x 185 |
Cáp chậm cháy 1x 185 |
m |
LS Vina |
1,538,609 |
240 |
CXV/Fr 1x 240 |
Cáp chậm cháy 1x 240 |
m |
LS Vina |
2,016,101 |
300 |
CXV/Fr 1x 300 |
Cáp chậm cháy 1x 300 |
m |
LS Vina |
2,515,371 |
400 |
CXV/Fr 1x 400 |
Cáp chậm cháy 1x 400 |
m |
LS Vina |
3,251,210 |
Cáp cách điện XLPE, lơi bọc Fr (CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC)
Điện áp 0.6/1kv
STT |
Mă sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhăn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CXV/Fr 2x 1.5 |
Cáp chậm cháy 2x 1.5 |
m |
LS Vina |
59,448 |
2 |
CXV/Fr 2x 2.5 |
Cáp chậm cháy 2x 2.5 |
m |
LS Vina |
83,013 |
4 |
CXV/Fr 2x 4 |
Cáp chậm cháy 2x 4 |
m |
LS Vina |
115,366 |
6 |
CXV/Fr 2x 6 |
Cáp chậm cháy 2x 6 |
m |
LS Vina |
154,689 |
10 |
CXV/Fr 2x 10 |
Cáp chậm cháy 2x 10 |
m |
LS Vina |
225,327 |
16 |
CXV/Fr 2x 16 |
Cáp chậm cháy 2x 16 |
m |
LS Vina |
330,386 |
25 |
CXV/Fr 2x 25 |
Cáp chậm cháy 2x 25 |
m |
LS Vina |
501,089 |
35 |
CXV/Fr 2x 35 |
Cáp chậm cháy 2x 35 |
m |
LS Vina |
680,332 |
50 |
CXV/Fr 2x 50 |
Cáp chậm cháy 2x 50 |
m |
LS Vina |
917,830 |
70 |
CXV/Fr 2x 70 |
Cáp chậm cháy 2x 70 |
m |
LS Vina |
1,284,194 |
95 |
CXV/Fr 2x 95 |
Cáp chậm cháy 2x 95 |
m |
LS Vina |
1,763,782 |
120 |
CXV/Fr 2x 120 |
Cáp chậm cháy 2x 120 |
m |
LS Vina |
2,200,463 |
150 |
CXV/Fr 2x 150 |
Cáp chậm cháy 2x 150 |
m |
LS Vina |
2,729,109 |
Cáp cách điện XLPE, lơi bọc Fr (CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC)
Điện áp 0.6/1kv
STT |
Mă sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhăn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CXV/Fr 3x 1.5 |
Cáp chậm cháy 3x 1.5 |
m |
LS Vina |
119,930 |
2 |
CXV/Fr 3x 2.5 |
Cáp chậm cháy 3x 2.5 |
m |
LS Vina |
165,080 |
4 |
CXV/Fr 3x 4 |
Cáp chậm cháy 3x 4 |
m |
LS Vina |
231,185 |
6 |
CXV/Fr 3x 6 |
Cáp chậm cháy 3x 6 |
m |
LS Vina |
317,216 |
10 |
CXV/Fr 3x 10 |
Cáp chậm cháy 3x 10 |
m |
LS Vina |
465,443 |
16 |
CXV/Fr 3x 16 |
Cáp chậm cháy 3x 16 |
m |
LS Vina |
682,709 |
25 |
CXV/Fr 3x 25 |
Cáp chậm cháy 3x 25 |
m |
LS Vina |
1,042,856 |
35 |
CXV/Fr 3x 35 |
Cáp chậm cháy 3x 35 |
m |
LS Vina |
1,419,857 |
50 |
CXV/Fr 3x 50 |
Cáp chậm cháy 3x 50 |
m |
LS Vina |
1,923,227 |
70 |
CXV/Fr 3x 70 |
Cáp chậm cháy 3x 70 |
m |
LS Vina |
2,692,637 |
95 |
CXV/Fr 3x 95 |
Cáp chậm cháy 3x 95 |
m |
LS Vina |
3,708,671 |
120 |
CXV/Fr 3x 120 |
Cáp chậm cháy 3x 120 |
m |
LS Vina |
4,623,017 |
150 |
CXV/Fr 3x 150 |
Cáp chậm cháy 3x 150 |
m |
LS Vina |
5,736,806 |
185 |
CXV/Fr 3x 185 |
Cáp chậm cháy 3x 185 |
m |
LS Vina |
4,747,198 |
240 |
CXV/Fr 3x 240 |
Cáp chậm cháy 3x 240 |
m |
LS Vina |
6,223,870 |
300 |
CXV/Fr 3x 300 |
Cáp chậm cháy 3x 300 |
m |
LS Vina |
7,744,774 |
400 |
CXV/Fr 3x 400 |
Cáp chậm cháy 3x 400 |
m |
LS Vina |
10,010,424 |
Cáp cách điện XLPE, lơi bọc Fr (CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC)
Điện áp 0.6/1kv
STT |
Mă sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhăn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CXV/Fr 4x 1.5 |
Cáp chậm cháy 4x 1.5 |
m |
LS Vina |
118,731 |
2 |
CXV/Fr 4x 2.5 |
Cáp chậm cháy 4x 2.5 |
m |
LS Vina |
163,429 |
4 |
CXV/Fr 4x 4 |
Cáp chậm cháy 4x 4 |
m |
LS Vina |
228,873 |
6 |
CXV/Fr 4x 6 |
Cáp chậm cháy 4x 6 |
m |
LS Vina |
314,044 |
10 |
CXV/Fr 4x 10 |
Cáp chậm cháy 4x 10 |
m |
LS Vina |
460,789 |
16 |
CXV/Fr 4x 16 |
Cáp chậm cháy 4x 16 |
m |
LS Vina |
675,882 |
25 |
CXV/Fr 4x 25 |
Cáp chậm cháy 4x 25 |
m |
LS Vina |
1,032,427 |
35 |
CXV/Fr 4x 35 |
Cáp chậm cháy 4x 35 |
m |
LS Vina |
1,405,658 |
50 |
CXV/Fr 4x 50 |
Cáp chậm cháy 4x 50 |
m |
LS Vina |
1,903,995 |
70 |
CXV/Fr 4x 70 |
Cáp chậm cháy 4x 70 |
m |
LS Vina |
2,665,711 |
95 |
CXV/Fr 4x 95 |
Cáp chậm cháy 4x 95 |
m |
LS Vina |
3,671,584 |
120 |
CXV/Fr 4x 120 |
Cáp chậm cháy 4x 120 |
m |
LS Vina |
4,576,787 |
150 |
CXV/Fr 4x 150 |
Cáp chậm cháy 4x 150 |
m |
LS Vina |
5,679,438 |
185 |
CXV/Fr 4x 185 |
Cáp chậm cháy 4x 185 |
m |
LS Vina |
4,699,726 |
240 |
CXV/Fr 4x 240 |
Cáp chậm cháy 4x 240 |
m |
LS Vina |
6,161,631 |
300 |
CXV/Fr 4x 300 |
Cáp chậm cháy 4x 300 |
m |
LS Vina |
7,667,326 |
400 |
CXV/Fr 4x 400 |
Cáp chậm cháy 4x 400 |
m |
LS Vina |
9,910,320 |
Cáp cách điện XLPE, lơi bọc Fr (CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC)
Điện áp 0.6/1kv
STT |
Mă sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhăn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CXV/Fr 5x 1.5 |
Cáp chậm cháy 5x 1.5 |
m |
LS Vina |
173,842 |
2 |
CXV/Fr 5x 2.5 |
Cáp chậm cháy 5x 2.5 |
m |
LS Vina |
244,731 |
4 |
CXV/Fr 5x 4 |
Cáp chậm cháy 5x 4 |
m |
LS Vina |
345,963 |
6 |
CXV/Fr 5x 6 |
Cáp chậm cháy 5x 6 |
m |
LS Vina |
477,180 |
10 |
CXV/Fr 5x 10 |
Cáp chậm cháy 5x 10 |
m |
LS Vina |
707,942 |
16 |
CXV/Fr 5x 16 |
Cáp chậm cháy 5x 16 |
m |
LS Vina |
1,056,883 |
25 |
CXV/Fr 5x 25 |
Cáp chậm cháy 5x 25 |
m |
LS Vina |
1,592,892 |
35 |
CXV/Fr 5x 35 |
Cáp chậm cháy 5x 35 |
m |
LS Vina |
2,187,961 |
50 |
CXV/Fr 5x 50 |
Cáp chậm cháy 5x 50 |
m |
LS Vina |
2,962,244 |
70 |
CXV/Fr 5x 70 |
Cáp chậm cháy 5x 70 |
m |
LS Vina |
4,160,776 |
95 |
CXV/Fr 5x 95 |
Cáp chậm cháy 5x 95 |
m |
LS Vina |
5,682,171 |
120 |
CXV/Fr 5x 120 |
Cáp chậm cháy 5x 120 |
m |
LS Vina |
7,086,761 |
150 |
CXV/Fr 5x 150 |
Cáp chậm cháy 5x 150 |
m |
LS Vina |
8,797,578 |
185 |
CXV/Fr 5x 185 |
Cáp chậm cháy 5x 185 |
m |
LS Vina |
10,920,925 |
240 |
CXV/Fr 5x 240 |
Cáp chậm cháy 5x 240 |
m |
LS Vina |
14,297,292 |
300 |
CXV/Fr 5x 300 |
Cáp chậm cháy 5x 300 |
m |
LS Vina |
17,837,063 |
400 |
CXV/Fr 5x 400 |
Cáp chậm cháy 5x 400 |
m |
LS Vina |
23,044,374 |
Cáp cách điện XLPE, lơi bọc Fr (CXV/Fr- Cu/XLPE/Fr-PVC)
Điện áp 0.6/1kv
STT |
Mă sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhăn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CXV/Fr 3x4+1x2.5 |
Cáp chậm cháy 3x4+1x2.5 |
m |
LS Vina |
154,335 |
2 |
CXV/Fr 3x6+1x4 |
Cáp chậm cháy 3x6+1x4 |
m |
LS Vina |
220,626 |
3 |
CXV/Fr 3x10+1x6 |
Cáp chậm cháy 3x10+1x6 |
m |
LS Vina |
339,053 |
4 |
CXV/Fr 3x16+1x10 |
Cáp chậm cháy 3x16+1x10 |
m |
LS Vina |
524,594 |
5 |
CXV/Fr 3x25+1x16 |
Cáp chậm cháy 3x25+1x16 |
m |
LS Vina |
804,224 |
6 |
CXV/Fr 3x35+1x16 |
Cáp chậm cháy 3x35+1x16 |
m |
LS Vina |
1,056,430 |
7 |
CXV/Fr 3x35+1x25 |
Cáp chậm cháy 3x35+1x25 |
m |
LS Vina |
1,134,932 |
8 |
CXV/Fr 3x50+1x25 |
Cáp chậm cháy 3x50+1x25 |
m |
LS Vina |
1,472,826 |
9 |
CXV/Fr 3x50+1x35 |
Cáp chậm cháy 3x50+1x35 |
m |
LS Vina |
1,558,060 |
10 |
CXV/Fr 3x70+1x35 |
Cáp chậm cháy 3x70+1x35 |
m |
LS Vina |
2,076,820 |
11 |
CXV/Fr 3x70+1x50 |
Cáp chậm cháy 3x70+1x50 |
m |
LS Vina |
2,188,187 |
12 |
CXV/Fr 3x95+1x50 |
Cáp chậm cháy 3x95+1x50 |
m |
LS Vina |
2,848,478 |
13 |
CXV/Fr 3x95+1x70 |
Cáp chậm cháy 3x95+1x70 |
m |
LS Vina |
3,021,711 |
14 |
CXV/Fr 3x120+1x70 |
Cáp chậm cháy 3x120+1x70 |
m |
LS Vina |
3,638,432 |
15 |
CXV/Fr 3x120+1x95 |
Cáp chậm cháy 3x120+1x95 |
m |
LS Vina |
3,864,539 |
16 |
CXV/Fr 3x150+1x70 |
Cáp chậm cháy 3x150+1x70 |
m |
LS Vina |
4,382,373 |
17 |
CXV/Fr 3x150+1x95 |
Cáp chậm cháy 3x150+1x95 |
m |
LS Vina |
4,608,287 |
18 |
CXV/Fr 3x150+1x120 |
Cáp chậm cháy 3x150+1x120 |
m |
LS Vina |
4,818,140 |
19 |
CXV/Fr 3x185+1x95 |
Cáp chậm cháy 3x185+1x95 |
m |
LS Vina |
5,533,929 |
20 |
CXV/Fr 3x185+1x120 |
Cáp chậm cháy 3x185+1x120 |
m |
LS Vina |
5,742,929 |
21 |
CXV/Fr 3x185+1x150 |
Cáp chậm cháy 3x185+1x150 |
m |
LS Vina |
5,992,360 |
22 |
CXV/Fr 3x240+1x120 |
Cáp chậm cháy 3x240+1x120 |
m |
LS Vina |
7,225,952 |
23 |
CXV/Fr 3x240+1x150 |
Cáp chậm cháy 3x240+1x150 |
m |
LS Vina |
7,473,068 |
24 |
CXV/Fr 3x240+1x185 |
Cáp chậm cháy 3x240+1x185 |
m |
LS Vina |
7,781,182 |
25 |
CXV/Fr 3x300+1x150 |
Cáp chậm cháy 3x300+1x150 |
m |
LS Vina |
9,015,492 |
26 |
CXV/Fr 3x300+1x185 |
Cáp chậm cháy 3x300+1x185 |
m |
LS Vina |
9,327,011 |
27 |
CXV/Fr 3x300+1x240 |
Cáp chậm cháy 3x300+1x240 |
m |
LS Vina |
9,822,679 |
Điện áp 0.6/1KV
Lơi đồng, bọc lưới chống nhiễu (SB) hoặc băng chống nhiễu (S)
Kết cấu: Cu/Mica/PVC/PVC-S hoặc Cu/Mica/PVC/PVC-Sb kư hiệu Mica-S hoặc Mica-Sb
Lơi đánh số hoặc phân màu
STT |
Mă sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhăn hiệu |
Đơn giá |
1 |
Mica-S 2x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 2x0.75 |
m |
LS Vina |
67,500 |
2 |
Mica-S 2x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.0 |
m |
LS Vina |
75,000 |
3 |
Mica-S 2x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.25 |
m |
LS Vina |
87,000 |
4 |
Mica-S 2x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.5 |
m |
LS Vina |
91,500 |
5 |
Mica-S 2x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 2x2.5 |
m |
LS Vina |
127,500 |
6 |
Mica-S 3x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 3x0.75 |
m |
LS Vina |
101,250 |
7 |
Mica-S 3x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.0 |
m |
LS Vina |
112,500 |
8 |
Mica-S 3x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.25 |
m |
LS Vina |
130,500 |
9 |
Mica-S 3x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.5 |
m |
LS Vina |
137,250 |
10 |
Mica-S 3x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 3x2.5 |
m |
LS Vina |
191,250 |
11 |
Mica-S 4x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 2x0.75 |
m |
LS Vina |
135,000 |
12 |
Mica-S 4x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.0 |
m |
LS Vina |
150,000 |
13 |
Mica-S 4x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.25 |
m |
LS Vina |
174,000 |
14 |
Mica-S 4x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.5 |
m |
LS Vina |
183,000 |
15 |
Mica-S 4x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 2x2.5 |
m |
LS Vina |
255,000 |
16 |
Mica-S 5x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 3x0.75 |
m |
LS Vina |
168,750 |
17 |
Mica-S 5x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.0 |
m |
LS Vina |
187,500 |
18 |
Mica-S 5x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.25 |
m |
LS Vina |
217,500 |
19 |
Mica-S 5x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.5 |
m |
LS Vina |
228,750 |
20 |
Mica-S 5x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 3x2.5 |
m |
LS Vina |
318,750 |
21 |
Mica-S 6x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 6x0.75 |
m |
LS Vina |
202,500 |
22 |
Mica-S 6x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.0 |
m |
LS Vina |
225,000 |
23 |
Mica-S 6x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.25 |
m |
LS Vina |
261,000 |
24 |
Mica-S 6x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.5 |
m |
LS Vina |
274,500 |
25 |
Mica-S 6x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 6x2.5 |
m |
LS Vina |
382,500 |
26 |
Mica-S 7x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 7x0.75 |
m |
LS Vina |
236,250 |
27 |
Mica-S 7x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.0 |
m |
LS Vina |
262,500 |
28 |
Mica-S 7x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.25 |
m |
LS Vina |
304,500 |
29 |
Mica-S 7x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.5 |
m |
LS Vina |
320,250 |
30 |
Mica-S 7x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 7x2.5 |
m |
LS Vina |
446,250 |
31 |
Mica-S 8x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 8x0.75 |
m |
LS Vina |
270,000 |
32 |
Mica-S 8x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.0 |
m |
LS Vina |
300,000 |
33 |
Mica-S 8x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.25 |
m |
LS Vina |
348,000 |
34 |
Mica-S 8x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.5 |
m |
LS Vina |
366,000 |
35 |
Mica-S 8x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 8x2.5 |
m |
LS Vina |
510,000 |
36 |
Mica-S 9x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 9x0.75 |
m |
LS Vina |
303,750 |
37 |
Mica-S 9x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.0 |
m |
LS Vina |
337,500 |
38 |
Mica-S 9x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.25 |
m |
LS Vina |
391,500 |
39 |
Mica-S 9x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.5 |
m |
LS Vina |
411,750 |
40 |
Mica-S 9x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 9x2.5 |
m |
LS Vina |
573,750 |
41 |
Mica-S 10x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 10x0.75 |
m |
LS Vina |
337,500 |
42 |
Mica-S 10x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.0 |
m |
LS Vina |
375,000 |
43 |
Mica-S 10x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.25 |
m |
LS Vina |
435,000 |
44 |
Mica-S 10x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.5 |
m |
LS Vina |
457,500 |
45 |
Mica-S 10x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 10x2.5 |
m |
LS Vina |
637,500 |
46 |
Mica-S 12x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 12x0.75 |
m |
LS Vina |
405,000 |
47 |
Mica-S 12x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.0 |
m |
LS Vina |
450,000 |
48 |
Mica-S 12x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.25 |
m |
LS Vina |
522,000 |
49 |
Mica-S 12x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.5 |
m |
LS Vina |
549,000 |
50 |
Mica-S 12x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 12x2.5 |
m |
LS Vina |
765,000 |
51 |
Mica-S 14x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 14x0.75 |
m |
LS Vina |
472,500 |
52 |
Mica-S 14x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.0 |
m |
LS Vina |
525,000 |
53 |
Mica-S 14x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.25 |
m |
LS Vina |
609,000 |
54 |
Mica-S 14x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.5 |
m |
LS Vina |
640,500 |
55 |
Mica-S 14x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 14x2.5 |
m |
LS Vina |
892,500 |
56 |
Mica-S 15x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 15x0.75 |
m |
LS Vina |
506,250 |
57 |
Mica-S 15x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.0 |
m |
LS Vina |
562,500 |
58 |
Mica-S 15x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.25 |
m |
LS Vina |
652,500 |
59 |
Mica-S 15x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.5 |
m |
LS Vina |
686,250 |
60 |
Mica-S 15x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 15x2.5 |
m |
LS Vina |
956,250 |
61 |
Mica-S 16x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 16x0.75 |
m |
LS Vina |
540,000 |
62 |
Mica-S 16x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.0 |
m |
LS Vina |
600,000 |
63 |
Mica-S 16x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.25 |
m |
LS Vina |
696,000 |
64 |
Mica-S 16x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.5 |
m |
LS Vina |
732,000 |
65 |
Mica-S 16x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 16x2.5 |
m |
LS Vina |
1,020,000 |
66 |
Mica-S 19x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 19x0.75 |
m |
LS Vina |
641,250 |
67 |
Mica-S 19x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.0 |
m |
LS Vina |
712,500 |
68 |
Mica-S 19x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.25 |
m |
LS Vina |
826,500 |
69 |
Mica-S 19x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.5 |
m |
LS Vina |
869,250 |
70 |
Mica-S 19x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 19x2.5 |
m |
LS Vina |
1,211,250 |
71 |
Mica-S 20x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 20x0.75 |
m |
LS Vina |
675,000 |
72 |
Mica-S 20x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.0 |
m |
LS Vina |
750,000 |
73 |
Mica-S 20x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.25 |
m |
LS Vina |
870,000 |
74 |
Mica-S 20x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.5 |
m |
LS Vina |
915,000 |
75 |
Mica-S 20x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 20x2.5 |
m |
LS Vina |
1,275,000 |
Cáp cách điện XLPE, lơi bọc mica (CXV/MICA-Cu/Mica/XLPE/PVC)
Điện áp 0.6/1kv
STT |
Mă sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhăn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CXV/Mica 1x 1.5 |
Cáp chống cháy 1x 1.5 |
m |
LS Vina |
25,776 |
2 |
CXV/Mica 1x 2.5 |
Cáp chống cháy 1x 2.5 |
m |
LS Vina |
36,552 |
4 |
CXV/Mica 1x 4 |
Cáp chống cháy 1x 4 |
m |
LS Vina |
52,296 |
6 |
CXV/Mica 1x 6 |
Cáp chống cháy 1x 6 |
m |
LS Vina |
72,569 |
10 |
CXV/Mica 1x 10 |
Cáp chống cháy 1x 10 |
m |
LS Vina |
108,137 |
16 |
CXV/Mica 1x 16 |
Cáp chống cháy 1x 16 |
m |
LS Vina |
162,988 |
25 |
CXV/Mica 1x 25 |
Cáp chống cháy 1x 25 |
m |
LS Vina |
224,618 |
35 |
CXV/Mica 1x 35 |
Cáp chống cháy 1x 35 |
m |
LS Vina |
308,035 |
50 |
CXV/Mica 1x 50 |
Cáp chống cháy 1x 50 |
m |
LS Vina |
417,743 |
70 |
CXV/Mica 1x 70 |
Cáp chống cháy 1x 70 |
m |
LS Vina |
585,291 |
95 |
CXV/Mica 1x 95 |
Cáp chống cháy 1x 95 |
m |
LS Vina |
808,108 |
120 |
CXV/Mica 1x 120 |
Cáp chống cháy 1x 120 |
m |
LS Vina |
1,008,147 |
150 |
CXV/Mica 1x 150 |
Cáp chống cháy 1x 150 |
m |
LS Vina |
1,252,379 |
185 |
CXV/Mica 1x 185 |
Cáp chống cháy 1x 185 |
m |
LS Vina |
1,554,151 |
240 |
CXV/Mica 1x 240 |
Cáp chống cháy 1x 240 |
m |
LS Vina |
2,036,466 |
300 |
CXV/Mica 1x 300 |
Cáp chống cháy 1x 300 |
m |
LS Vina |
2,540,779 |
400 |
CXV/Mica 1x 400 |
Cáp chống cháy 1x 400 |
m |
LS Vina |
3,284,050 |