Click Download Full bảng giá cáp điện LS Vina mới nhất
BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN LS VINA
Cáp tiếp địa LS Vina bọc PVC
Cáp tiếp địa 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x10: 49197
Cáp tiếp địa 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x16: 75573
Cáp tiếp địa 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x25: 116897
Cáp tiếp địa 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x35: 162849
Cáp tiếp địa 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x50: 223931
Cáp tiếp địa 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x70: 317460
Cáp tiếp địa 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x95: 443029
Cáp đồng CXV đơn bọc XLPE/PVC
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x10: 50074
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x16: 77621
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x25: 119116
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x35: 165394
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x50: 226506
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x70: 320694
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x95: 445843
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x120: 558712
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x150: 695500
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x185: 864991
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x240: 1138450
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x300: 1422867
Cáp đồng 2 lõi bọc XLPE/PVC
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 2x1.5: 21687
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 2x2.5: 32336
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 2x4: 47451
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 2x6: 68429
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 2x10: 105979
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 2x16: 162346
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 2x25: 249492
Cáp đồng 3 lõi bọc XLPE/PVC
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x1.5: 32766
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x2.5: 47712
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x4: 70018
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x6: 99765
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x10: 156412
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x16: 238682
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x25: 368407
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x35: 508828
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x50: 695764
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x70: 985629
Cáp đồng 4 lõi bọc XLPE/PVC
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x1.5: 41283
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x2.5: 61847
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x4: 90687
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x6: 130595
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x10: 205373
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x16: 314605
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x25: 487437
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x35: 674220
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x50: 925702
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x70: 1311968
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x95: 1804446
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x120: 2259963
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x150: 2813885
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x185: 3498500
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x240: 4598715
Cáp đồng 4 lõi bọc XLPE/PVC lõi trung tính nhỏ
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x2.5+1x1.5: 56514
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x4+1x2.5: 84067
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x6+1x4: 120686
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x10+1x6: 186506
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x16+1x10: 289513
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x25+1x16: 444429
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x35+1x16: 584381
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x35+1x25: 627797
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x50+1x25: 814646
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x50+1x35: 861890
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x70+1x35: 1150130
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x70+1x50: 1211844
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x95+1x50: 1578535
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x95+1x70: 1674574
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x120+1x70: 2016620
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x120+1x95: 2142195
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x150+1x70: 2429670
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x150+1x95: 2555472
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x150+1x120: 2671090
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x185+1x95: 3069122
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x185+1x120: 3184390
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x185+1x150: 3322771
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x240+1x120: 4008457
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x240+1x150: 4146038
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x240+1x185: 4317199
Giá cáp điện LS Vina đã bao gồm VAT, chưa bao gồm mức chiết khấu cho dự án. Quý khách có thể gửi danh mục vật tư vào email: g7vina01@gmail.com hoặc để nhận được báo giá tốt nhấtGọi điện hotline: 0962 125 389 . Mr. Lâm để được báo giá và chiết khấu tốt nhất.