dây cáp điện ls vina
lsvinaelectric@gmail.com
THE WORLD BEST CABLE SOLUTION LEADER

Bảng giá cáp điện LS Vina

Bảng giá cáp điện LS Vina mới nhất 2019. Bảng giá nhà máy LS Vina chưa bao gồm chiết khấu từ 35-40% cho dự án

Mục Lục
  1. BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN LS VINA
  2. Cáp tiếp địa LS Vina bọc PVC
  3. Cáp đồng CXV đơn bọc XLPE/PVC
  4. Cáp đồng 2 lõi bọc XLPE/PVC
  5. Cáp đồng 3 lõi bọc XLPE/PVC
  6. Cáp đồng 4 lõi bọc XLPE/PVC
  7. Cáp đồng 4 lõi bọc XLPE/PVC lõi trung tính nhỏ
Bảng giá cáp điện LS Vina
LS VINA ELECTRICAL WIRES AND CABLES JSC
Bảng giá dây cáp điện LS Vina Bảng giá dây điện LS Vina Catalogue dây cáp điện ls vina
Bảng giá cáp điện LS Vina các loại thông dụng

Click Download Full bảng giá cáp điện LS Vina mới nhất

BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN LS VINA

Cáp tiếp địa LS Vina bọc PVC

Cáp tiếp địa 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x10: 49197
Cáp tiếp địa 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x16: 75573
Cáp tiếp địa 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x25: 116897
Cáp tiếp địa 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x35: 162849
Cáp tiếp địa 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x50: 223931
Cáp tiếp địa 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x70: 317460
Cáp tiếp địa 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x95: 443029

Cáp đồng CXV đơn bọc XLPE/PVC

Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 1x10: 50074
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 1x16: 77621
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 1x25: 119116
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 1x35: 165394
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 1x50: 226506
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 1x70: 320694
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 1x95: 445843
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 1x120: 558712
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 1x150: 695500
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 1x185: 864991
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 1x240: 1138450
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 1x300: 1422867

Cáp đồng 2 lõi bọc XLPE/PVC

Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 2x1.5: 21687
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 2x2.5: 32336
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 2x4: 47451
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 2x6: 68429
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 2x10: 105979
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 2x16: 162346
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 2x25: 249492

Cáp đồng 3 lõi bọc XLPE/PVC

Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 3x1.5: 32766
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 3x2.5: 47712
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 3x4: 70018
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 3x6: 99765
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 3x10: 156412
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 3x16: 238682
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 3x25: 368407
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 3x35: 508828
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 3x50: 695764
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 3x70: 985629

Cáp đồng 4 lõi bọc XLPE/PVC

Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 4x1.5: 41283
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 4x2.5: 61847
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 4x4: 90687
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 4x6: 130595
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 4x10: 205373
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 4x16: 314605
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 4x25: 487437
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 4x35: 674220
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 4x50: 925702
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 4x70: 1311968
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 4x95: 1804446
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 4x120: 2259963
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 4x150: 2813885
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 4x185: 3498500
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 4x240: 4598715

Cáp đồng 4 lõi bọc XLPE/PVC lõi trung tính nhỏ

Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 3x2.5+1x1.5: 56514
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 3x4+1x2.5: 84067
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 3x6+1x4: 120686
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 3x10+1x6: 186506
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 3x16+1x10: 289513
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 3x25+1x16: 444429
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 3x35+1x16: 584381
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 3x35+1x25: 627797
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 3x50+1x25: 814646
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 3x50+1x35: 861890
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 3x70+1x35: 1150130
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 3x70+1x50: 1211844
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 3x95+1x50: 1578535
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 3x95+1x70: 1674574
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 3x120+1x70: 2016620
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 3x120+1x95: 2142195
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 3x150+1x70: 2429670
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 3x150+1x95: 2555472
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 3x150+1x120: 2671090
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 3x185+1x95: 3069122
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 3x185+1x120: 3184390
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 3x185+1x150: 3322771
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 3x240+1x120: 4008457
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 3x240+1x150: 4146038
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  - CXV 3x240+1x185: 4317199
Giá cáp điện LS Vina đã bao gồm VAT, chưa bao gồm mức chiết khấu cho dự án. Quý khách có thể gửi danh mục vật tư vào email: g7vina01@gmail.com hoặc để nhận được báo giá tốt nhất
Gọi điện hotline: 0962 125 389 . Mr. Lâm để được báo giá và chiết khấu tốt nhất.

Hoặc click xem chính sách đại lý cáp điện LS Vina

Click xem quy trình đặt hàng cáp điện LS Vina

Bình luận (Sử dụng tài khoản facebook):