LS VINA ELECTRIC
Distribution And Sales Center In The Vietnamese
website : https://lsvinaelectric.vn - Email: support.@lsvinaelectric.vn
Hotline: 0962125389

BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN LS VINA

                                                                                                                                      

VC1x VC2x VC3x VC4x VC5x HR-LF CV1x CVV2x CVV3x CVV4x CVV5x

Liên hệ đặt mua hàng Click download pdf bảng giá ls vina

1. DÂY ĐIỆN MỀM MỘT LÕI                      

Kết cấu Cu/PVC                      

Lõi đồng, cách điện PVC                      

Lõi bện cấp 5(Class5)               

Vỏ bọc điện áp 300/500V (450/750V) 0.6/1kV              

Màu sắc:                                              

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

Nhãn hiệu

Đơn giá

Dây điện mềm một lõi bọc PVC điện áp 300/500V, TCVN 66130. Ký hiệu VCTF hay VCm hay VC

1

VCTF 1x0.5

 dây điện mềm 1x0.5

 m

 ls vina

           12,500

2

VCTF 1x0.75

 dây điện mềm 1x0.75

 m

 ls vina

           13,200

2

VCTF 1x1

 dây điện mềm 1x1

 m

 ls vina

           13,900

3

VCTF 1x1.25

 dây điện mềm 1x1.25

 m

 ls vina

           14,100

Dây điện mềm một lõi bọc PVC điện áp 450/750V, TCVN 66130. Ký hiệu VCTF hay VCm hay VC

4

VCTF 1x1.5

 dây điện mềm 1x1.5

 m

 ls vina

           14,659

5

VCTF 1x2.5

 dây điện mềm 1x2.5

 m

 ls vina

           23,429

6

VCTF 1x4

 dây điện mềm 1x4

 m

 ls vina

           36,774

7

VCTF 1x6

 dây điện mềm 1x6

 m

 ls vina

           53,875

Dây điện mềm một lõi bọc PVC điện áp 0.6/1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1

 

8

VCTF 1x10

 cáp điện mềm 1x10

 m

 ls vina

           85,025

9

VCTF 1x16

 cáp điện mềm 1x16

 m

 ls vina

         130,440

10

VCTF 1x25

 cáp điện mềm 1x25

 m

 ls vina

         201,675

11

VCTF 1x35

 cáp điện mềm 1x35

 m

 ls vina

         281,235

12

VCTF 1x50

 cáp điện mềm 1x50

 m

 ls vina

         386,903

13

VCTF 1x70

 cáp điện mềm 1x70

 m

 ls vina

         548,262

14

VCTF 1x95

 cáp điện mềm 1x95

 m

 ls vina

         765,066

15

VCTF 1x120

 cáp điện mềm 1x120

 m

 ls vina

957623

16

VCTF 1x150

 cáp điện mềm 1x150

 m

 ls vina

1193544

17

VCTF 1x185

 cáp điện mềm 1x185

 m

 ls vina

1485908

18

VCTF 1x240

 cáp điện mềm 1x240

 m

 ls vina

1956732

19

VCTF 1x300

 cáp điện mềm 1x300

 m

 ls vina

2447511

20

VCTF 1x400

 cáp điện mềm 1x400

 m

 ls vina

3169848

2. DÂY ĐIỆN MỀM HAI LÕI

Kết cấu: Cu/PVC/PVC

Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC

Lõi bện cấp 5(Class5)

Vỏ bọc điện áp 300/500V

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

HSX

Đơn giá

Dây điện tròn mềm hai lõi bọc PVC điện áp 300/500V, TCVN 6610-5. Ký hiệu VCTF

1

VCTF 2x0.5

 dây điện tròn mềm 2x0.5

 m

 ls vina

           28,300

2

VCTF 2x0.75

 dây điện tròn mềm 2x0.75

 m

 ls vina

           31,200

2

VCTF 2x1

 dây điện tròn mềm 2x1

 m

 ls vina

           31,900

3

VCTF 2x1.25

 dây điện tròn mềm 2x1.25

 m

 ls vina

           32,100

4

VCTF 2x1.5

 dây điện tròn mềm 2x1.5

 m

 ls vina

           32,346

5

VCTF 2x2.5

 dây điện tròn mềm 2x2.5

 m

 ls vina

           51,999

6

VCTF 2x4

 dây điện tròn mềm 2x4

 m

 ls vina

           81,827

7

VCTF 2x6

 dây điện tròn mềm 2x6

 m

 ls vina

         122,283

Dây điện dẹt mềm hai lõi bọc PVC điện áp 300/500V, TCVN 6610-5. Ký hiệu VCTFK

1

VCTFK 2x0.5

 dây điện tròn mềm 2x0.5

 m

 ls vina

           28,300

2

VCTFK 2x0.75

 dây điện tròn mềm 2x0.75

 m

 ls vina

           31,200

2

VCTFK 2x1

 dây điện tròn mềm 2x1

 m

 ls vina

           31,900

3

VCTFK 2x1.25

 dây điện tròn mềm 2x1.25

 m

 ls vina

           32,100

4

VCTFK 2x1.5

 dây điện tròn mềm 2x1.5

 m

 ls vina

           32,346

5

VCTFK 2x2.5

 dây điện tròn mềm 2x2.5

 m

 ls vina

           51,999

6

VCTFK 2x4

 dây điện tròn mềm 2x4

 m

 ls vina

           81,827

7

VCTFK 2x6

 dây điện tròn mềm 2x6

 m

 ls vina

         122,283

3. DÂY ĐIỆN MỀM BA LÕI

Kết cấu: Cu/PVC/PVC

Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC

Lõi bện cấp 5(Class5)

Vỏ bọc điện áp 300/500V

Tiêu chuẩn: TCVN 6610-5. Ký hiệu VCTF

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

HSX

Đơn giá

Đóng gói

1

VCTF 3x0.5

 dây điện mềm 3x0.5

 m

 ls vina

           46,500

 200m/c

2

VCTF 3x0.75

 dây điện mềm 3x0.75

 m

 ls vina

           47,100

 200m/c

2

VCTF 3x1

 dây điện mềm 3x1

 m

 ls vina

           47,400

 200m/c

3

VCTF 3x1.25

 dây điện mềm 3x1.25

 m

 ls vina

           47,600

 200m/c

4

VCTF 3x1.5

 dây điện mềm 3x1.5

 m

 ls vina

           48,171

 200m/c

5

VCTF 3x2.5

 dây điện mềm 3x2.5

 m

 ls vina

           78,370

 200m/c

6

VCTF 3x4

 dây điện mềm 3x4

 m

 ls vina

         119,755

 200m/c

7

VCTF 3x6

 dây điện mềm 3x6

 m

 ls vina

         180,483

 200m/c

4. DÂY ĐIỆN MỀM BỐN LÕI

Kết cấu: Cu/PVC/PVC

Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC

Lõi bện cấp 5(Class5)

Vỏ bọc điện áp 300/500V

Tiêu chuẩn: TCVN 6610-5. Ký hiệu VCTF

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

HSX

Đơn giá

1

VCTF 4x0.5

 dây điện mềm 4x0.5

 m

 ls vina

           64,100

2

VCTF 4x0.75

 dây điện mềm 4x0.75

 m

 ls vina

           65,200

2

VCTF 4x1

 dây điện mềm 4x1

 m

 ls vina

           65,600

3

VCTF 4x1.25

 dây điện mềm 4x1.25

 m

 ls vina

           65,800

4

VCTF 4x1.5

 dây điện mềm 4x1.5

 m

 ls vina

           66,177

5

VCTF 4x2.5

 dây điện mềm 4x2.5

 m

 ls vina

         105,768

6

VCTF 4x4

 dây điện mềm 4x4

 m

 ls vina

         166,013

7

VCTF 4x6

 dây điện mềm 4x6

 m

 ls vina

         243,213

5. DÂY ĐIỆN MỀM NĂM LÕI

Kết cấu: Cu/PVC/PVC

Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC

Lõi bện cấp 5(Class5)

Vỏ bọc điện áp 300/500V

Tiêu chuẩn 6610-5 Ký hiệu VCTF

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

HSX

Đơn giá

1

VCTF 5x0.5

 dây điện mềm 5x0.5

 m

 ls vina

           76,800

2

VCTF 5x0.75

 dây điện mềm 5x0.75

 m

 ls vina

           78,400

2

VCTF 5x1

 dây điện mềm 5x1

 m

 ls vina

           79,500

3

VCTF 5x1.25

 dây điện mềm 5x1.25

 m

 ls vina

           79,900

4

VCTF 5x1.5

 dây điện mềm 5x1.5

 m

 ls vina

           80,836

5

VCTF 5x2.5

 dây điện mềm 5x2.5

 m

 ls vina

         129,197

6

VCTF 5x4

 dây điện mềm 5x4

 m

 ls vina

         202,787

7

VCTF 5x6

 dây điện mềm 5x6

 m

 ls vina

         297,088

6. DÂY ĐIỆN CHỊU NHIỆT 1050 C

Lõi đồng, Lõi đồng, vỏ bọc HR-LF

Lõi bện cấp 5(Class5)

Vỏ bọc điện áp 300/500V

Tiêu Chuẩn: UL 758

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

HSX

Đơn giá

Dây điện tròn mềm hai lõi bọc PVC điện áp 300/500V, TCVN 6610-5. Ký hiệu VCTF

 

1

VCm/HR-LF 1x1.5

 dây điện chịu nhiệt  105oC 1x1.5

 m

 ls vina

           21,989

2

VCm/HR-LF 1x2.5

 dây điện chịu nhiệt 105oC 1x2.5

 m

 ls vina

           35,144

2

VCm/HR-LF 1x4

 dây điện chịu nhiệt 105oC 1x4

 m

 ls vina

           55,161

3

VCm/HR-LF 1x6

 dây điện chịu nhiệt 105oC 1x6

 m

 ls vina

           80,813

4

VCm/HR-LF 1x10

 dây điện chịu nhiệt 105oC 1x10

 m

 ls vina

         127,538

5

VCm/HR-LF 1x16

 dây điện chịu nhiệt 105oC 1x16

 m

 ls vina

         195,660

6

VCm/HR-LF 1x25

 dây điện chịu nhiệt 105oC 1x25

 m

 ls vina

         302,513

7

VCm/HR-LF 1x35

 dây điện chịu nhiệt 105oC 1x35

 m

 ls vina

         421,853

8

VCm/HR-LF 1x50

 dây điện chịu nhiệt 105oC 1x50

 m

 ls vina

         580,355

9

VCm/HR-LF 1x70

 dây điện chịu nhiệt 105oC 1x70

 m

 ls vina

         822,393

10

VCm/HR-LF 1x95

 dây điện chịu nhiệt 105oC 1x95

 m

 ls vina

      1,147,599

11

VCm/HR-LF 1x120

 dây điện chịu nhiệt 105oC 1x120

 m

 ls vina

      1,436,435

12

VCm/HR-LF 1x150

 dây điện chịu nhiệt 105oC 1x150

 m

 ls vina

      1,790,316

13

VCm/HR-LF 1x185

 dây điện chịu nhiệt 105oC 1x185

 m

 ls vina

      2,228,862

14

VCm/HR-LF 1x240

 dây điện chịu nhiệt 105oC 1x240

 m

 ls vina

      2,935,098

15

VCm/HR-LF 1x300

 dây điện chịu nhiệt 105oC 1x300

 m

 ls vina

      3,671,267

16

VCm/HR-LF 1x400

 dây điện chịu nhiệt 105oC 1x400

 m

 ls vina

      4,754,772

 

1. DÂY ĐIỆN 1 LÕI CỨNG CÁCH ĐIỆN PVC                                               

Tên: Cáp 1 lõi cách điện PVC

Tên viết tắt: CV - VC                                                  

Kết cấu: Cu/PVC

Điện áp: 0.6/1kv                                                                 

Cấp bện nén: Lõi đồng, bện cấp 2                                                           

Tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1

 

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

Nhãn hiệu

Đơn giá

1

CV 1x 1.5

 Cáp điện 1x 1.5

 m

 LS Vina

           14,807

2

CV 1x 2.5

 Cáp điện 1x 2.5

 m

 LS Vina

           23,666

3

CV 1x 4

 Cáp điện 1x 4

 m

 LS Vina

           37,145

4

CV 1x 6

 Cáp điện 1x 6

 m

 LS Vina

           54,419

5

CV 1x 10

 Cáp điện 1x 10

 m

 LS Vina

           85,884

17

CV 1x 400

 Cáp điện 1x 400

 m

 LS Vina

       3,201,867

2. DÂY ĐIỆN 2 LÕI CỨNG CÁCH ĐIỆN PVC                     

Tên: Cáp 2 lõi cách điện PVC

Tên viết tắt: CVV

Kết cấu: Cu/PVC/PVC

Điện áp: 0.6/1kv                                                                 

Cấp bện nén: Lõi đồng, bện cấp 2                                                           

Tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1

         

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

Nhãn hiệu

Đơn giá

1

CVV 2x 1.5

 Cáp điện 2x 1.5

 m

 LS Vina

           31,117

2

CVV 2x 2.5

 Cáp điện 2x 2.5

 m

 LS Vina

           50,023

3

CVV 2x 4

 Cáp điện 2x 4

 m

 LS Vina

           78,717

4

CVV 2x 6

 Cáp điện 2x 6

 m

 LS Vina

         117,636

3. DÂY ĐIỆN 3 LÕI CỨNG CÁCH ĐIỆN PVC                     

Tên: Cáp điện 3 lõi cách điện PVC                                                       

Tên viết tắt: CVV                                                                                

Kết cấu: Cu/PVC/PVC                                                                        

Điện áp: 0.6/1kv                                                                                 

Cấp bện nén: class2                                                                             

Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)                                                                                                                                                                 

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

Nhãn hiệu

Đơn giá

1

CVV 3x 1.5

 Cáp điện 3x 1.5

 m

 LS Vina

        48,658

2

CVV 3x 2.5

 Cáp điện 3x 2.5

 m

 LS Vina

        79,162

3

CVV 3x 4

 Cáp điện 3x 4

 m

 LS Vina

      120,965

4

CVV 3x 6

 Cáp điện 3x 6

 m

 LS Vina

      182,306

4. DÂY ĐIỆN 4 LÕI CỨNG CÁCH ĐIỆN PVC                     

Tên: Cáp điện 4  lõi cách điện PVC                                                      

Tên viết tắt: CVV                                                                                

Kết cấu: Cu/PVC/PVC                                                                        

Điện áp: 0.6/1kv                                                                                 

Cấp bện nén: class2                                                                             

Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)                          

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

Nhãn hiệu

Đơn giá

1

CVV 4x 1.5

 Cáp điện 4x 1.5

 m

 LS Vina

        67,520

2

CVV 4x 2.5

 Cáp điện 4x 2.5

 m

 LS Vina

      107,917

3

CVV 4x 4

 Cáp điện 4x 4

 m

 LS Vina

      169,381

4

CVV 4x 6

 Cáp điện 4x 6

 m

 LS Vina

      248,151

5. DÂY ĐIỆN 5 LÕI CỨNG CÁCH ĐIỆN PVC                                 

Tên: Cáp điện 5  lõi cách điện PVC                                                                              

Tên viết tắt: CVV                                                                                                        

Kết cấu: Cu/PVC/PVC                                                                                                

Điện áp: 0.6/1kv                                                                                                          

Cấp bện nén: class2                                                                                                     

Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)                                                                                                                                                                 

STT

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

Nhãn hiệu

Đơn giá

1

CVV 5x 1.5

 Cáp điện 5x 1.5

 m

 LS Vina

        82,327

2

CVV 5x 2.5

 Cáp điện 5x 2.5

 m

 LS Vina

      131,583

3

CVV 5x 4

 Cáp điện 5x 4

 m

 LS Vina

      206,526

4

CVV 5x 6

 Cáp điện 5x 6

 m

 LS Vina

      302,570