VC1x VC2x VC3x VC4x VC5x HR-LF CV1x CVV2x CVV3x CVV4x CVV5x
Liên hệ đặt mua hàng Click download pdf bảng giá ls vina
Kết cấu Cu/PVC
Lõi đồng, cách điện PVC
Lõi bện cấp 5(Class5)
Vỏ bọc điện áp 300/500V (450/750V) 0.6/1kV
Màu sắc:
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
Dây điện mềm một lõi bọc PVC điện áp 300/500V, TCVN 66130. Ký hiệu VCTF hay VCm hay VC |
|||||
1 |
VCTF 1x0.5 |
dây điện mềm 1x0.5 |
m |
ls vina |
12,500 |
2 |
VCTF 1x0.75 |
dây điện mềm 1x0.75 |
m |
ls vina |
13,200 |
2 |
VCTF 1x1 |
dây điện mềm 1x1 |
m |
ls vina |
13,900 |
3 |
VCTF 1x1.25 |
dây điện mềm 1x1.25 |
m |
ls vina |
14,100 |
Dây điện mềm một lõi bọc PVC điện áp 450/750V, TCVN 66130. Ký hiệu VCTF hay VCm hay VC |
|||||
4 |
VCTF 1x1.5 |
dây điện mềm 1x1.5 |
m |
ls vina |
14,659 |
5 |
VCTF 1x2.5 |
dây điện mềm 1x2.5 |
m |
ls vina |
23,429 |
6 |
VCTF 1x4 |
dây điện mềm 1x4 |
m |
ls vina |
36,774 |
7 |
VCTF 1x6 |
dây điện mềm 1x6 |
m |
ls vina |
53,875 |
Dây điện mềm một lõi bọc PVC điện áp 0.6/1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1 |
|
||||
8 |
VCTF 1x10 |
cáp điện mềm 1x10 |
m |
ls vina |
85,025 |
9 |
VCTF 1x16 |
cáp điện mềm 1x16 |
m |
ls vina |
130,440 |
10 |
VCTF 1x25 |
cáp điện mềm 1x25 |
m |
ls vina |
201,675 |
11 |
VCTF 1x35 |
cáp điện mềm 1x35 |
m |
ls vina |
281,235 |
12 |
VCTF 1x50 |
cáp điện mềm 1x50 |
m |
ls vina |
386,903 |
13 |
VCTF 1x70 |
cáp điện mềm 1x70 |
m |
ls vina |
548,262 |
14 |
VCTF 1x95 |
cáp điện mềm 1x95 |
m |
ls vina |
765,066 |
15 |
VCTF 1x120 |
cáp điện mềm 1x120 |
m |
ls vina |
957623 |
16 |
VCTF 1x150 |
cáp điện mềm 1x150 |
m |
ls vina |
1193544 |
17 |
VCTF 1x185 |
cáp điện mềm 1x185 |
m |
ls vina |
1485908 |
18 |
VCTF 1x240 |
cáp điện mềm 1x240 |
m |
ls vina |
1956732 |
19 |
VCTF 1x300 |
cáp điện mềm 1x300 |
m |
ls vina |
2447511 |
20 |
VCTF 1x400 |
cáp điện mềm 1x400 |
m |
ls vina |
3169848 |
Kết cấu: Cu/PVC/PVC
Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC
Lõi bện cấp 5(Class5)
Vỏ bọc điện áp 300/500V
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
HSX |
Đơn giá |
Dây điện tròn mềm hai lõi bọc PVC điện áp 300/500V, TCVN 6610-5. Ký hiệu VCTF |
|||||
1 |
VCTF 2x0.5 |
dây điện tròn mềm 2x0.5 |
m |
ls vina |
28,300 |
2 |
VCTF 2x0.75 |
dây điện tròn mềm 2x0.75 |
m |
ls vina |
31,200 |
2 |
VCTF 2x1 |
dây điện tròn mềm 2x1 |
m |
ls vina |
31,900 |
3 |
VCTF 2x1.25 |
dây điện tròn mềm 2x1.25 |
m |
ls vina |
32,100 |
4 |
VCTF 2x1.5 |
dây điện tròn mềm 2x1.5 |
m |
ls vina |
32,346 |
5 |
VCTF 2x2.5 |
dây điện tròn mềm 2x2.5 |
m |
ls vina |
51,999 |
6 |
VCTF 2x4 |
dây điện tròn mềm 2x4 |
m |
ls vina |
81,827 |
7 |
VCTF 2x6 |
dây điện tròn mềm 2x6 |
m |
ls vina |
122,283 |
Dây điện dẹt mềm hai lõi bọc PVC điện áp 300/500V, TCVN 6610-5. Ký hiệu VCTFK |
|||||
1 |
VCTFK 2x0.5 |
dây điện tròn mềm 2x0.5 |
m |
ls vina |
28,300 |
2 |
VCTFK 2x0.75 |
dây điện tròn mềm 2x0.75 |
m |
ls vina |
31,200 |
2 |
VCTFK 2x1 |
dây điện tròn mềm 2x1 |
m |
ls vina |
31,900 |
3 |
VCTFK 2x1.25 |
dây điện tròn mềm 2x1.25 |
m |
ls vina |
32,100 |
4 |
VCTFK 2x1.5 |
dây điện tròn mềm 2x1.5 |
m |
ls vina |
32,346 |
5 |
VCTFK 2x2.5 |
dây điện tròn mềm 2x2.5 |
m |
ls vina |
51,999 |
6 |
VCTFK 2x4 |
dây điện tròn mềm 2x4 |
m |
ls vina |
81,827 |
7 |
VCTFK 2x6 |
dây điện tròn mềm 2x6 |
m |
ls vina |
122,283 |
Kết cấu: Cu/PVC/PVC
Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC
Lõi bện cấp 5(Class5)
Vỏ bọc điện áp 300/500V
Tiêu chuẩn: TCVN 6610-5. Ký hiệu VCTF
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
HSX |
Đơn giá |
Đóng gói |
1 |
VCTF 3x0.5 |
dây điện mềm 3x0.5 |
m |
ls vina |
46,500 |
200m/c |
2 |
VCTF 3x0.75 |
dây điện mềm 3x0.75 |
m |
ls vina |
47,100 |
200m/c |
2 |
VCTF 3x1 |
dây điện mềm 3x1 |
m |
ls vina |
47,400 |
200m/c |
3 |
VCTF 3x1.25 |
dây điện mềm 3x1.25 |
m |
ls vina |
47,600 |
200m/c |
4 |
VCTF 3x1.5 |
dây điện mềm 3x1.5 |
m |
ls vina |
48,171 |
200m/c |
5 |
VCTF 3x2.5 |
dây điện mềm 3x2.5 |
m |
ls vina |
78,370 |
200m/c |
6 |
VCTF 3x4 |
dây điện mềm 3x4 |
m |
ls vina |
119,755 |
200m/c |
7 |
VCTF 3x6 |
dây điện mềm 3x6 |
m |
ls vina |
180,483 |
200m/c |
Kết cấu: Cu/PVC/PVC
Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC
Lõi bện cấp 5(Class5)
Vỏ bọc điện áp 300/500V
Tiêu chuẩn: TCVN 6610-5. Ký hiệu VCTF
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
HSX |
Đơn giá |
1 |
VCTF 4x0.5 |
dây điện mềm 4x0.5 |
m |
ls vina |
64,100 |
2 |
VCTF 4x0.75 |
dây điện mềm 4x0.75 |
m |
ls vina |
65,200 |
2 |
VCTF 4x1 |
dây điện mềm 4x1 |
m |
ls vina |
65,600 |
3 |
VCTF 4x1.25 |
dây điện mềm 4x1.25 |
m |
ls vina |
65,800 |
4 |
VCTF 4x1.5 |
dây điện mềm 4x1.5 |
m |
ls vina |
66,177 |
5 |
VCTF 4x2.5 |
dây điện mềm 4x2.5 |
m |
ls vina |
105,768 |
6 |
VCTF 4x4 |
dây điện mềm 4x4 |
m |
ls vina |
166,013 |
7 |
VCTF 4x6 |
dây điện mềm 4x6 |
m |
ls vina |
243,213 |
Kết cấu: Cu/PVC/PVC
Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC
Lõi bện cấp 5(Class5)
Vỏ bọc điện áp 300/500V
Tiêu chuẩn 6610-5 Ký hiệu VCTF
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
HSX |
Đơn giá |
1 |
VCTF 5x0.5 |
dây điện mềm 5x0.5 |
m |
ls vina |
76,800 |
2 |
VCTF 5x0.75 |
dây điện mềm 5x0.75 |
m |
ls vina |
78,400 |
2 |
VCTF 5x1 |
dây điện mềm 5x1 |
m |
ls vina |
79,500 |
3 |
VCTF 5x1.25 |
dây điện mềm 5x1.25 |
m |
ls vina |
79,900 |
4 |
VCTF 5x1.5 |
dây điện mềm 5x1.5 |
m |
ls vina |
80,836 |
5 |
VCTF 5x2.5 |
dây điện mềm 5x2.5 |
m |
ls vina |
129,197 |
6 |
VCTF 5x4 |
dây điện mềm 5x4 |
m |
ls vina |
202,787 |
7 |
VCTF 5x6 |
dây điện mềm 5x6 |
m |
ls vina |
297,088 |
Lõi đồng, Lõi đồng, vỏ bọc HR-LF
Lõi bện cấp 5(Class5)
Vỏ bọc điện áp 300/500V
Tiêu Chuẩn: UL 758
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
HSX |
Đơn giá |
Dây điện tròn mềm hai lõi bọc PVC điện áp 300/500V, TCVN 6610-5. Ký hiệu VCTF |
|
||||
1 |
VCm/HR-LF 1x1.5 |
dây điện chịu nhiệt 105oC 1x1.5 |
m |
ls vina |
21,989 |
2 |
VCm/HR-LF 1x2.5 |
dây điện chịu nhiệt 105oC 1x2.5 |
m |
ls vina |
35,144 |
2 |
VCm/HR-LF 1x4 |
dây điện chịu nhiệt 105oC 1x4 |
m |
ls vina |
55,161 |
3 |
VCm/HR-LF 1x6 |
dây điện chịu nhiệt 105oC 1x6 |
m |
ls vina |
80,813 |
4 |
VCm/HR-LF 1x10 |
dây điện chịu nhiệt 105oC 1x10 |
m |
ls vina |
127,538 |
5 |
VCm/HR-LF 1x16 |
dây điện chịu nhiệt 105oC 1x16 |
m |
ls vina |
195,660 |
6 |
VCm/HR-LF 1x25 |
dây điện chịu nhiệt 105oC 1x25 |
m |
ls vina |
302,513 |
7 |
VCm/HR-LF 1x35 |
dây điện chịu nhiệt 105oC 1x35 |
m |
ls vina |
421,853 |
8 |
VCm/HR-LF 1x50 |
dây điện chịu nhiệt 105oC 1x50 |
m |
ls vina |
580,355 |
9 |
VCm/HR-LF 1x70 |
dây điện chịu nhiệt 105oC 1x70 |
m |
ls vina |
822,393 |
10 |
VCm/HR-LF 1x95 |
dây điện chịu nhiệt 105oC 1x95 |
m |
ls vina |
1,147,599 |
11 |
VCm/HR-LF 1x120 |
dây điện chịu nhiệt 105oC 1x120 |
m |
ls vina |
1,436,435 |
12 |
VCm/HR-LF 1x150 |
dây điện chịu nhiệt 105oC 1x150 |
m |
ls vina |
1,790,316 |
13 |
VCm/HR-LF 1x185 |
dây điện chịu nhiệt 105oC 1x185 |
m |
ls vina |
2,228,862 |
14 |
VCm/HR-LF 1x240 |
dây điện chịu nhiệt 105oC 1x240 |
m |
ls vina |
2,935,098 |
15 |
VCm/HR-LF 1x300 |
dây điện chịu nhiệt 105oC 1x300 |
m |
ls vina |
3,671,267 |
16 |
VCm/HR-LF 1x400 |
dây điện chịu nhiệt 105oC 1x400 |
m |
ls vina |
4,754,772 |
Tên: Cáp 1 lõi cách điện PVC
Tên viết tắt: CV - VC
Kết cấu: Cu/PVC
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: Lõi đồng, bện cấp 2
Tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CV 1x 1.5 |
Cáp điện 1x 1.5 |
m |
LS Vina |
14,807 |
2 |
CV 1x 2.5 |
Cáp điện 1x 2.5 |
m |
LS Vina |
23,666 |
3 |
CV 1x 4 |
Cáp điện 1x 4 |
m |
LS Vina |
37,145 |
4 |
CV 1x 6 |
Cáp điện 1x 6 |
m |
LS Vina |
54,419 |
5 |
CV 1x 10 |
Cáp điện 1x 10 |
m |
LS Vina |
85,884 |
17 |
CV 1x 400 |
Cáp điện 1x 400 |
m |
LS Vina |
3,201,867 |
Tên: Cáp 2 lõi cách điện PVC
Tên viết tắt: CVV
Kết cấu: Cu/PVC/PVC
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: Lõi đồng, bện cấp 2
Tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CVV 2x 1.5 |
Cáp điện 2x 1.5 |
m |
LS Vina |
31,117 |
2 |
CVV 2x 2.5 |
Cáp điện 2x 2.5 |
m |
LS Vina |
50,023 |
3 |
CVV 2x 4 |
Cáp điện 2x 4 |
m |
LS Vina |
78,717 |
4 |
CVV 2x 6 |
Cáp điện 2x 6 |
m |
LS Vina |
117,636 |
Tên: Cáp điện 3 lõi cách điện PVC
Tên viết tắt: CVV
Kết cấu: Cu/PVC/PVC
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CVV 3x 1.5 |
Cáp điện 3x 1.5 |
m |
LS Vina |
48,658 |
2 |
CVV 3x 2.5 |
Cáp điện 3x 2.5 |
m |
LS Vina |
79,162 |
3 |
CVV 3x 4 |
Cáp điện 3x 4 |
m |
LS Vina |
120,965 |
4 |
CVV 3x 6 |
Cáp điện 3x 6 |
m |
LS Vina |
182,306 |
Tên: Cáp điện 4 lõi cách điện PVC
Tên viết tắt: CVV
Kết cấu: Cu/PVC/PVC
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CVV 4x 1.5 |
Cáp điện 4x 1.5 |
m |
LS Vina |
67,520 |
2 |
CVV 4x 2.5 |
Cáp điện 4x 2.5 |
m |
LS Vina |
107,917 |
3 |
CVV 4x 4 |
Cáp điện 4x 4 |
m |
LS Vina |
169,381 |
4 |
CVV 4x 6 |
Cáp điện 4x 6 |
m |
LS Vina |
248,151 |
Tên: Cáp điện 5 lõi cách điện PVC
Tên viết tắt: CVV
Kết cấu: Cu/PVC/PVC
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
CVV 5x 1.5 |
Cáp điện 5x 1.5 |
m |
LS Vina |
82,327 |
2 |
CVV 5x 2.5 |
Cáp điện 5x 2.5 |
m |
LS Vina |
131,583 |
3 |
CVV 5x 4 |
Cáp điện 5x 4 |
m |
LS Vina |
206,526 |
4 |
CVV 5x 6 |
Cáp điện 5x 6 |
m |
LS Vina |
302,570 |