dây cáp điện ls vina
lsvinaelectric@gmail.com
THE WORLD BEST CABLE SOLUTION LEADER

Cáp điều khiển LS Vina

Mục Lục
  1. Xuất xứ tiêu chuẩn điều khiển LS Vina
  2. Liên hệ phòng bán hàng cáp điện LS Vina - 0962 125 389
  3. Cáp điều khiển chống nhiễu ls vina
  4. Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu ls vina
  5. Cáp điều khiển ls vina
Cáp điều khiển LS Vina
Giá: 1000
LS VINA ELECTRICAL WIRES AND CABLES JSC
Cáp điện LS Vina Dây điện LS Vina Cáp trung thế LS Vina Cáp chống cháy LS Vina Cáp thông tin LS Cáp tín hiệu LS Vina Cáp mạng LAN LS Vina

Xuất xứ tiêu chuẩn điều khiển LS Vina

Chủng loại Cáp điều khiển
Nhãn hiệu LS Vina
💜Giá cả Trực tiếp nhà máy
Hàng hoá Sẵn hàng số lượng lớn
🆗Chất lượng 🆕Mới 100%, chính hãng nhà máy LS Vina
Thương hiệu Toàn cầu
Xuất xứ Hàn Quốc
☎Hỗ trợ 24/7 mọi lúc, mọi nơi
Cáp điện LS Vina do tập đoàn LS Hàn Quốc sản xuất theo các tiêu chuẩn sau:
IEC 60227 - IEC 60228 - AS/NSZ 5000-IEC 60502 ...
Cáp điện hạ thế LS Vina sản xuất đáp ứng tất cả các yêu cầu cao nhất trên thế giới về chất lượng sản phẩm
Tại Việt Nam LS Vina là sản phẩm dây cáp điện tiên phong, các dòng cáp đòi hỏi yêu cầu chất lượng cao như cáp trung thế, cáp chống cháy.
Chất lượng cáp điện LS Vina được khẳng định bởi tất cả các công trình trọng điểm quốc gia về ngành điện. Các công trình xây dựng, xí nghiệp nhà máy có yêu cầu cao về dây cáp điện sử dụng.
Các công trình dự án sử dụng cáp điện LS Vina thể hiện chất lượng tuyệt đối của công trình và vị thế, uy tín của chủ đầu tư tới khách hàng.

Liên hệ phòng bán hàng cáp điện LS Vina - 0962 125 389

Hotline dây cáp điện LS Vina: Call/Zalo: 0962125389   
Phòng bán hàng cáp điện LS Vina: Call/Zalo: 0917286996 
Phòng hỗ trợ cáp điện LS Vina: Call/Zalo: 0898288986 
Email: lsvinaelectric@gmail.com
Mua hàng trực tiếp tại LS VINA ELECTRICAL khách hàng được cam kết:
Hàng chính hãng 100%, sẵn đầy đủ các loại dây cáp điện để phục vụ việc xây lắp điện trong dân dụng và công nghiệp
Giá cả cạnh tranh các hãng dây cáp điện khác, cập nhật hàng ngày
Thanh toán an toàn tuyệt đối, linh hoạt và tiện dụng nhất hỗ trợ các hình thức như: tiền mặt, chuyển khoản, bảo lãnh ngân hàng
Giấy tờ chính hãng đầy đủ hồ sơ kỹ thuật chất lượng sản phẩm và xuất xứ sản phẩm
Chính sách bán hàng linh hoạt, mềm dẻo không áp cứng do đó hỗ trợ các đại lý, nhà phân phối, hay dự án lớn được hỗ trợ tốt nhất về giá và thanh toán
Xem full bảng giá dây cáp điện ls vina
Download pdf bảng giá dây cáp điện ls vina         

Cáp điều khiển chống nhiễu ls vina

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Nhãn hiệu
1 DVV-S 2x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 2x0.75  m    45,000  ls vina
2 DVV-S 2x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.0  m    50,000  ls vina
3 DVV-S 2x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.25  m    58,000  ls vina
4 DVV-S 2x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.5  m    61,000  ls vina
5 DVV-S 2x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 2x2.5  m    85,000  ls vina
6 DVV-S 3x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 3x0.75  m    67,500  ls vina
7 DVV-S 3x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.0  m    75,000  ls vina
8 DVV-S 3x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.25  m    87,000  ls vina
9 DVV-S 3x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.5  m    91,500  ls vina
10 DVV-S 3x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 3x2.5  m  127,500  ls vina
11 DVV-S 4x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 2x0.75  m    90,000  ls vina
12 DVV-S 4x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.0  m  100,000  ls vina
13 DVV-S 4x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.25  m  116,000  ls vina
14 DVV-S 4x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.5  m  122,000  ls vina
15 DVV-S 4x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 2x2.5  m  170,000  ls vina
16 DVV-S 5x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 3x0.75  m  112,500  ls vina
17 DVV-S 5x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.0  m  125,000  ls vina
18 DVV-S 5x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.25  m  145,000  ls vina
19 DVV-S 5x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.5  m  152,500  ls vina
20 DVV-S 5x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 3x2.5  m  212,500  ls vina
21 DVV-S 6x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 6x0.75  m  135,000  ls vina
22 DVV-S 6x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 6x1.0  m  150,000  ls vina
23 DVV-S 6x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 6x1.25  m  174,000  ls vina
24 DVV-S 6x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 6x1.5  m  183,000  ls vina
25 DVV-S 6x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 6x2.5  m  255,000  ls vina
26 DVV-S 7x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 7x0.75  m  157,500  ls vina
27 DVV-S 7x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 7x1.0  m  175,000  ls vina
28 DVV-S 7x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 7x1.25  m  203,000  ls vina
29 DVV-S 7x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 7x1.5  m  213,500  ls vina
30 DVV-S 7x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 7x2.5  m  297,500  ls vina
31 DVV-S 8x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 8x0.75  m  180,000  ls vina
32 DVV-S 8x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 8x1.0  m  200,000  ls vina
33 DVV-S 8x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 8x1.25  m  232,000  ls vina
34 DVV-S 8x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 8x1.5  m  244,000  ls vina
35 DVV-S 8x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 8x2.5  m  340,000  ls vina
36 DVV-S 9x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 9x0.75  m  202,500  ls vina
37 DVV-S 9x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 9x1.0  m  225,000  ls vina
38 DVV-S 9x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 9x1.25  m  261,000  ls vina
39 DVV-S 9x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 9x1.5  m  274,500  ls vina
40 DVV-S 9x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 9x2.5  m  382,500  ls vina
41 DVV-S 10x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 10x0.75  m  225,000  ls vina
42 DVV-S 10x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.0  m  250,000  ls vina
43 DVV-S 10x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.25  m  290,000  ls vina
44 DVV-S 10x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.5  m  305,000  ls vina
45 DVV-S 10x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 10x2.5  m  425,000  ls vina
46 DVV-S 12x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 12x0.75  m  270,000  ls vina
47 DVV-S 12x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 12x1.0  m  300,000  ls vina
48 DVV-S 12x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 12x1.25  m  348,000  ls vina
49 DVV-S 12x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 12x1.5  m  366,000  ls vina
50 DVV-S 12x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 12x2.5  m  510,000  ls vina
51 DVV-S 14x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 14x0.75  m  315,000  ls vina
52 DVV-S 14x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 14x1.0  m  350,000  ls vina
53 DVV-S 14x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 14x1.25  m  406,000  ls vina
54 DVV-S 14x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 14x1.5  m  427,000  ls vina
55 DVV-S 14x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 14x2.5  m  595,000  ls vina
56 DVV-S 15x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 15x0.75  m  337,500  ls vina
57 DVV-S 15x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 15x1.0  m  375,000  ls vina
58 DVV-S 15x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 15x1.25  m  435,000  ls vina
59 DVV-S 15x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 15x1.5  m  457,500  ls vina
60 DVV-S 15x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 15x2.5  m  637,500  ls vina
61 DVV-S 16x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 16x0.75  m  360,000  ls vina
62 DVV-S 16x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 16x1.0  m  400,000  ls vina
63 DVV-S 16x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 16x1.25  m  464,000  ls vina
64 DVV-S 16x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 16x1.5  m  488,000  ls vina
65 DVV-S 16x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 16x2.5  m  680,000  ls vina
66 DVV-S 19x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 19x0.75  m  427,500  ls vina
67 DVV-S 19x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.0  m  475,000  ls vina
68 DVV-S 19x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.25  m  551,000  ls vina
69 DVV-S 19x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.5  m  579,500  ls vina
70 DVV-S 19x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 19x2.5  m  807,500  ls vina
71 DVV-S 20x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 20x0.75  m  450,000  ls vina
72 DVV-S 20x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 20x1.0  m  500,000  ls vina
73 DVV-S 20x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 20x1.25  m  580,000  ls vina
74 DVV-S 20x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 20x1.5  m  610,000  ls vina
75 DVV-S 20x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 20x2.5  m  850,000  ls vina
Tên cáp: Cáp điều khiển chống nhiễu lưới(băng) đồng
Điện áp 0.6/1KV          
Lõi đồng, bọc lưới chống nhiễu (SB) hoặc băng chống nhiễu (S) 
Kết cấu: Cu/PVC/PVC-S hoặc Cu/PVC/PVC-Sb ký hiệu DVV-S hoặc DVV-Sb  
Lõi đánh số hoặc phân màu

Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu ls vina

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Nhãn hiệu
1 Mica-S 2x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x0.75  m          67,500  ls vina
2 Mica-S 2x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.0  m          75,000  ls vina
3 Mica-S 2x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.25  m          87,000  ls vina
4 Mica-S 2x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.5  m          91,500  ls vina
5 Mica-S 2x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x2.5  m        127,500  ls vina
6 Mica-S 3x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x0.75  m        101,250  ls vina
7 Mica-S 3x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.0  m        112,500  ls vina
8 Mica-S 3x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.25  m        130,500  ls vina
9 Mica-S 3x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.5  m        137,250  ls vina
10 Mica-S 3x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x2.5  m        191,250  ls vina
11 Mica-S 4x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x0.75  m        135,000  ls vina
12 Mica-S 4x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.0  m        150,000  ls vina
13 Mica-S 4x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.25  m        174,000  ls vina
14 Mica-S 4x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.5  m        183,000  ls vina
15 Mica-S 4x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x2.5  m        255,000  ls vina
16 Mica-S 5x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x0.75  m        168,750  ls vina
17 Mica-S 5x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.0  m        187,500  ls vina
18 Mica-S 5x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.25  m        217,500  ls vina
19 Mica-S 5x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.5  m        228,750  ls vina
20 Mica-S 5x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x2.5  m        318,750  ls vina
21 Mica-S 6x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 6x0.75  m        202,500  ls vina
22 Mica-S 6x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.0  m        225,000  ls vina
23 Mica-S 6x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.25  m        261,000  ls vina
24 Mica-S 6x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.5  m        274,500  ls vina
25 Mica-S 6x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 6x2.5  m        382,500  ls vina
26 Mica-S 7x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 7x0.75  m        236,250  ls vina
27 Mica-S 7x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.0  m        262,500  ls vina
28 Mica-S 7x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.25  m        304,500  ls vina
29 Mica-S 7x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.5  m        320,250  ls vina
30 Mica-S 7x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 7x2.5  m        446,250  ls vina
31 Mica-S 8x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 8x0.75  m        270,000  ls vina
32 Mica-S 8x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.0  m        300,000  ls vina
33 Mica-S 8x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.25  m        348,000  ls vina
34 Mica-S 8x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.5  m        366,000  ls vina
35 Mica-S 8x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 8x2.5  m        510,000  ls vina
36 Mica-S 9x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 9x0.75  m        303,750  ls vina
37 Mica-S 9x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.0  m        337,500  ls vina
38 Mica-S 9x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.25  m        391,500  ls vina
39 Mica-S 9x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.5  m        411,750  ls vina
40 Mica-S 9x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 9x2.5  m        573,750  ls vina
41 Mica-S 10x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 10x0.75  m        337,500  ls vina
42 Mica-S 10x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.0  m        375,000  ls vina
43 Mica-S 10x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.25  m        435,000  ls vina
44 Mica-S 10x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.5  m        457,500  ls vina
45 Mica-S 10x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 10x2.5  m        637,500  ls vina
46 Mica-S 12x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 12x0.75  m        405,000  ls vina
47 Mica-S 12x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.0  m        450,000  ls vina
48 Mica-S 12x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.25  m        522,000  ls vina
49 Mica-S 12x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.5  m        549,000  ls vina
50 Mica-S 12x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 12x2.5  m        765,000  ls vina
51 Mica-S 14x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 14x0.75  m        472,500  ls vina
52 Mica-S 14x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.0  m        525,000  ls vina
53 Mica-S 14x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.25  m        609,000  ls vina
54 Mica-S 14x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.5  m        640,500  ls vina
55 Mica-S 14x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 14x2.5  m        892,500  ls vina
56 Mica-S 15x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 15x0.75  m        506,250  ls vina
57 Mica-S 15x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.0  m        562,500  ls vina
58 Mica-S 15x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.25  m        652,500  ls vina
59 Mica-S 15x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.5  m        686,250  ls vina
60 Mica-S 15x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 15x2.5  m        956,250  ls vina
61 Mica-S 16x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 16x0.75  m        540,000  ls vina
62 Mica-S 16x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.0  m        600,000  ls vina
63 Mica-S 16x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.25  m        696,000  ls vina
64 Mica-S 16x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.5  m        732,000  ls vina
65 Mica-S 16x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 16x2.5  m     1,020,000  ls vina
66 Mica-S 19x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 19x0.75  m        641,250  ls vina
67 Mica-S 19x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.0  m        712,500  ls vina
68 Mica-S 19x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.25  m        826,500  ls vina
69 Mica-S 19x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.5  m        869,250  ls vina
70 Mica-S 19x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 19x2.5  m     1,211,250  ls vina
71 Mica-S 20x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 20x0.75  m        675,000  ls vina
72 Mica-S 20x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.0  m        750,000  ls vina
73 Mica-S 20x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.25  m        870,000  ls vina
74 Mica-S 20x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.5  m        915,000  ls vina
75 Mica-S 20x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 20x2.5  m     1,275,000  ls vina
Tên cáp: Cáp điều khiển chống cháy, chống nhiễu   
Mô tả: Lõi đồng bện class2, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC hoặc LSHF(vỏ chậm cháy ít khói, không halogen)
Kết cấu: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S/Sb hoặc Cu/Mica/LSHF-S/Sb 
Lớp chống cháy: Mica           
Lớp chống nhiễu: Lưới đồng Sb, băng đồng S          
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1 / IEC 60331/ IEC 60332- TCVN 6610-7 (IEC 60227-7)
Điện áp 0.6/1KV        
Lõi đánh số hoặc phân màu

Cáp điều khiển ls vina

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Nhãn hiệu
1 DVV 2x0.75  Cáp điều khiển 2x0.75  m    42,750  ls vina
2 DVV 2x1.0  Cáp điều khiển 2x1.0  m    47,500  ls vina
3 DVV 2x1.25  Cáp điều khiển 2x1.25  m    55,100  ls vina
4 DVV 2x1.5  Cáp điều khiển 2x1.5  m    57,950  ls vina
5 DVV 2x2.5  Cáp điều khiển 2x2.5  m    80,750  ls vina
6 DVV 3x0.75  Cáp điều khiển 3x0.75  m    64,125  ls vina
7 DVV 3x1.0  Cáp điều khiển 3x1.0  m    71,250  ls vina
8 DVV 3x1.25  Cáp điều khiển 3x1.25  m    82,650  ls vina
9 DVV 3x1.5  Cáp điều khiển 3x1.5  m    86,925  ls vina
10 DVV 3x2.5  Cáp điều khiển 3x2.5  m  121,125  ls vina
11 DVV 4x0.75  Cáp điều khiển 2x0.75  m    85,500  ls vina
12 DVV 4x1.0  Cáp điều khiển 2x1.0  m    95,000  ls vina
13 DVV 4x1.25  Cáp điều khiển 2x1.25  m  110,200  ls vina
14 DVV 4x1.5  Cáp điều khiển 2x1.5  m  115,900  ls vina
15 DVV 4x2.5  Cáp điều khiển 2x2.5  m  161,500  ls vina
16 DVV 5x0.75  Cáp điều khiển 3x0.75  m  106,875  ls vina
17 DVV 5x1.0  Cáp điều khiển 3x1.0  m  118,750  ls vina
18 DVV 5x1.25  Cáp điều khiển 3x1.25  m  137,750  ls vina
19 DVV 5x1.5  Cáp điều khiển 3x1.5  m  144,875  ls vina
20 DVV 5x2.5  Cáp điều khiển 3x2.5  m  201,875  ls vina
21 DVV 6x0.75  Cáp điều khiển 6x0.75  m  128,250  ls vina
22 DVV 6x1.0  Cáp điều khiển 6x1.0  m  142,500  ls vina
23 DVV 6x1.25  Cáp điều khiển 6x1.25  m  165,300  ls vina
24 DVV 6x1.5  Cáp điều khiển 6x1.5  m  173,850  ls vina
25 DVV 6x2.5  Cáp điều khiển 6x2.5  m  242,250  ls vina
26 DVV 7x0.75  Cáp điều khiển 7x0.75  m  149,625  ls vina
27 DVV 7x1.0  Cáp điều khiển 7x1.0  m  166,250  ls vina
28 DVV 7x1.25  Cáp điều khiển 7x1.25  m  192,850  ls vina
29 DVV 7x1.5  Cáp điều khiển 7x1.5  m  202,825  ls vina
30 DVV 7x2.5  Cáp điều khiển 7x2.5  m  282,625  ls vina
31 DVV 8x0.75  Cáp điều khiển 8x0.75  m  171,000  ls vina
32 DVV 8x1.0  Cáp điều khiển 8x1.0  m  190,000  ls vina
33 DVV 8x1.25  Cáp điều khiển 8x1.25  m  220,400  ls vina
34 DVV 8x1.5  Cáp điều khiển 8x1.5  m  231,800  ls vina
35 DVV 8x2.5  Cáp điều khiển 8x2.5  m  323,000  ls vina
36 DVV 9x0.75  Cáp điều khiển 9x0.75  m  192,375  ls vina
37 DVV 9x1.0  Cáp điều khiển 9x1.0  m  213,750  ls vina
38 DVV 9x1.25  Cáp điều khiển 9x1.25  m  247,950  ls vina
39 DVV 9x1.5  Cáp điều khiển 9x1.5  m  260,775  ls vina
40 DVV 9x2.5  Cáp điều khiển 9x2.5  m  363,375  ls vina
41 DVV 10x0.75  Cáp điều khiển 10x0.75  m  213,750  ls vina
42 DVV 10x1.0  Cáp điều khiển 10x1.0  m  237,500  ls vina
43 DVV 10x1.25  Cáp điều khiển 10x1.25  m  275,500  ls vina
44 DVV 10x1.5  Cáp điều khiển 10x1.5  m  289,750  ls vina
45 DVV 10x2.5  Cáp điều khiển 10x2.5  m  403,750  ls vina
46 DVV 12x0.75  Cáp điều khiển 12x0.75  m  256,500  ls vina
47 DVV 12x1.0  Cáp điều khiển 12x1.0  m  285,000  ls vina
48 DVV 12x1.25  Cáp điều khiển 12x1.25  m  330,600  ls vina
49 DVV 12x1.5  Cáp điều khiển 12x1.5  m  347,700  ls vina
50 DVV 12x2.5  Cáp điều khiển 12x2.5  m  484,500  ls vina
51 DVV 14x0.75  Cáp điều khiển 14x0.75  m  299,250  ls vina
52 DVV 14x1.0  Cáp điều khiển 14x1.0  m  332,500  ls vina
53 DVV 14x1.25  Cáp điều khiển 14x1.25  m  385,700  ls vina
54 DVV 14x1.5  Cáp điều khiển 14x1.5  m  405,650  ls vina
55 DVV 14x2.5  Cáp điều khiển 14x2.5  m  565,250  ls vina
56 DVV 15x0.75  Cáp điều khiển 15x0.75  m  320,625  ls vina
57 DVV 15x1.0  Cáp điều khiển 15x1.0  m  356,250  ls vina
58 DVV 15x1.25  Cáp điều khiển 15x1.25  m  413,250  ls vina
59 DVV 15x1.5  Cáp điều khiển 15x1.5  m  434,625  ls vina
60 DVV 15x2.5  Cáp điều khiển 15x2.5  m  605,625  ls vina
61 DVV 16x0.75  Cáp điều khiển 16x0.75  m  342,000  ls vina
62 DVV 16x1.0  Cáp điều khiển 16x1.0  m  380,000  ls vina
63 DVV 16x1.25  Cáp điều khiển 16x1.25  m  440,800  ls vina
64 DVV 16x1.5  Cáp điều khiển 16x1.5  m  463,600  ls vina
65 DVV 16x2.5  Cáp điều khiển 16x2.5  m  646,000  ls vina
66 DVV 19x0.75  Cáp điều khiển 19x0.75  m  406,125  ls vina
67 DVV 19x1.0  Cáp điều khiển 19x1.0  m  451,250  ls vina
68 DVV 19x1.25  Cáp điều khiển 19x1.25  m  523,450  ls vina
69 DVV 19x1.5  Cáp điều khiển 19x1.5  m  550,525  ls vina
70 DVV 19x2.5  Cáp điều khiển 19x2.5  m  767,125  ls vina
71 DVV 20x0.75  Cáp điều khiển 20x0.75  m  427,500  ls vina
72 DVV 20x1.0  Cáp điều khiển 20x1.0  m  475,000  ls vina
73 DVV 20x1.25  Cáp điều khiển 20x1.25  m  551,000  ls vina
74 DVV 20x1.5  Cáp điều khiển 20x1.5  m  579,500  ls vina
75 DVV 20x2.5  Cáp điều khiển 20x2.5  m  807,500  ls vina
Tên cáp: Cáp điều khiển không chống nhiễu ls vina
Điện áp 0.6/1KV
Kết cấu: Cu/PVC/PVC ký hiễuDVV
Lõi đánh số hoặc phân màu
 

Bình luận (Sử dụng tài khoản facebook):